𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑名古屋
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
名古屋
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==={{Vi-nom-Song|城名古屋}}=== {{Vi-nom-Song|城名古屋得𡏦𥩯𠓨𢆥1612。座城得復回𠓨𢆥1959,由㐌被破毀分𡘯𥪝[[世戰次𠄩]],吧𡗉便宜現代得補充𥪝𣅶復回,爲喻如徜𣛠。城名古屋𫇐浽㗂𢭲𠄩𡥵[[𩵜鯨]]憑[[鐄]](}}{{Lang|ja|金の鯱 KinnoShachihoko}}{{Vi-nom-Song|)𨑗𠃅家。眾常得用爫表像朱名古屋。}}[[File:Nagoya_Castle_1979.1.48P01B.jpg|220px|thumb|{{Vi-nom-Song|樓臺名古屋得𡏦𥩯如住所𧵑支梗尾張𧵑判決族德川}}]]
𢮿徠
名古屋
。
轉𢷮朝㢅內容界限