哲學
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
哲學(Triết học)
𱺵𠬠部門研究𧗱仍問題終吧基本𧵑𡥵𠊛、世界觀吧位置𧵑𡥵𠊛𥪝世界觀、仍問題固結綏貝真理、事存在、見識、價值、規律、意識、吧言語。哲學得分別貝仍門科學恪憑格識𦓡伮解決仍問題𨑗、妬𱺵於性批判、方法接近固系統終一吧事附𧵑伮𠓨性唯理𥪝役立論。
體類
:
張使用𡨸漢喃準
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張