恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「寶瓶 (笘𣇟)」

(造張㵋貝內容「{{bài cùng tên|Bảo Bình (định hướng)}} {{Infobox Constellation| vi_name = Bảo Bình | name = Aquarius | abbreviation = Aqr | genitive = Aquarii | symbology =…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{bài cùng tên|Bảo Bình (định hướng)}}
{{俳共𠸜|寶瓶 (定向)}}
{{Infobox Constellation|
{{Infobox Constellation|
vi_name = Bảo Bình |
vi_name = 寶瓶 |
name = Aquarius |
name = Aquarius |
abbreviation = Aqr |
abbreviation = Aqr |
genitive = Aquarii |
genitive = Aquarii |
symbology = bảo bình |
symbology = 寶瓶 |
RA = 23 |
RA = 23 |
dec= -15 |
dec= -15 |
𣳔14: 𣳔14:
starmagnitude = 2,9 |
starmagnitude = 2,9 |
meteorshowers =  
meteorshowers =  
* [[Aquarids tháng ba]]
* [[Aquarids 𣎃𠀧]]
* [[Eta Aquarids]] ([[5 tháng 5]])
* [[Eta Aquarids]] ([[5 𣎃 5]])
* [[Tau Aquarids]] ([[28 tháng 6]])
* [[Tau Aquarids]] ([[28 𣎃 6]])
* [[Delta Aquarids nam]] ([[28 tháng 7]])
* [[Delta Aquarids ]] ([[28 𣎃 7]])
* [[Iota Aquarids nam]] ([[4 tháng 8]])
* [[Iota Aquarids ]] ([[4 𣎃 8]])
* [[Delta Aquarids bắc]] ([[8 tháng 8]])
* [[Delta Aquarids ]] ([[8 𣎃 8]])
* [[Iota Aquarids bắc]] ([[20 tháng 8]])
* [[Iota Aquarids ]] ([[20 𣎃 8]])
* [[Kappa Aquarids]] ([[20 tháng 9]]) |
* [[Kappa Aquarids]] ([[20 𣎃 9]]) |
bordering =
bordering =


* [[Song Ngư (chòm sao)|Song Ngư]]
* [[雙魚 (笘𣇟)|雙魚]]
* [[Anh Tiên]]
* [[英仙]]
* [[Tiểu Mã]]
* [[小馬]]
* [[Hải Đồn]]
* [[海䐁]]
* [[Thiên Ưng (chòm sao)|Thiên Ưng]]
* [[天應 (笘𣇟)|天應]]
* [[Ma Kết (chòm sao)|Ma Kết]]
* [[摩羯 (笘𣇟)|摩羯]]
* [[Nam Ngư]]
* [[南魚]]
* [[Ngọc Phu]]
* [[玉夫]]
* [[Kình Ngư]]  |
* [[鯨魚]]  |
latmax = 65 |
latmax = 65 |
latmin = 90 |
latmin = 90 |
month = 10 |
month = 10 |
notes=}}
notes=}}
'''Bảo Bình''' (tiếng Latin: ''Aquarius'' tức ''người mang nước'') là một [[chòm sao]] nằm trong [[Đai Hoàng Đạo]], nằm giữa [[Ma Kết (chòm sao)|Ma Kết]] [[Song Ngư (chòm sao)|Song Ngư]]. Tên của chòm sao này trong [[tiếng Latinh]] có nghĩa là "người mang nước", và có biểu tượng là [[Hình:Aquarius symbol (fixed width).svg|20px]] (♒︎). Bảo Bình là một trong những chòm sao được phát hiện sớm nhất trong Đai Hoàng Đạo.<ref name=Rogers-1>{{citation |first= John H. |last= Rogers |title= Origins of the ancient constellations: I. The Mesopotamian traditions |journal= Journal of the British Astronomical Association |volume=108 |issue=1 |pages= 9–28 |date= February 1998 |bibcode= 1998JBAA..108....9R}}</ref> Bảo Bình cũng là một trong 48 chòm sao được liệt kê bởi nhà thiên văn học [[Ptolemy]] vào thế kỷ thứ hai, và vẫn là một trong 88 chòm sao hiện đại. Bảo Bình, cùng với [[Kình Ngư]] đại diện cho con [[cá voi]], [[Song Ngư (chòm sao)|Song Ngư]] cho con cá và [[Ba Giang (chòm sao)|Ba Giang]] cho dòng sông, tạo nên một vùng được gọi là [[Biển Khơi (thiên văn học)|Biển Khơi]].{{sfn|Thompson|Thompson|2007}}
'''寶瓶''' (Latin: ''Aquarius'' ''𠊛𫼳渃'') 𪜀𠬠 [[笘𣇟]] 㑲𥪝 [[帶黃道]], 㑲𡧲 [[摩羯 (笘𣇟)|摩羯]] [[雙魚 (笘𣇟)|雙魚]]. 𠸜𧵑笘𣇟迡中 [[Latinh]] 𣎏義𪜀 "𠊛𫼳渃", 和𣎏表像𪜀 [[:Aquarius symbol (fixed width).svg|20px]] (♒︎). 寶瓶𪜀𠬠中仍笘𣇟得發現𣋽一中帶黃道.<ref name=Rogers-1>{{citation |first= John H. |last= Rogers |title= Origins of the ancient constellations: I. The Mesopotamian traditions |journal= Journal of the British Astronomical Association |volume=108 |issue=1 |pages= 9–28 |date= February 1998 |bibcode= 1998JBAA..108....9R}}</ref> 寶瓶拱𪜀𠬠中 48 笘𣇟得列計𤳸庌天文學 [[Ptolemy]] 𠓨世紀次𠄩, 和吻𪜀𠬠中 88 笘𣇟現代. 寶瓶, 共𢭲 [[鯨魚]] 代面賙𡥵 [[𩵜㺔]], [[雙魚 (笘𣇟)|雙魚]] 賙𡥵𩵜和 [[波江 (笘𣇟)|波江]] 賙𣳔瀧, 造𢧚𠬠漨 得噲𪜀 [[㴜𣾺 (天文學)|㴜𣾺]].{{sfn|Thompson|Thompson|2007}}


[[Beta Aquarii]] là ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Bảo Bình, với [[cấp sao biểu kiến]] 2.9.
[[Beta Aquarii]] 𪜀𡾵𣇟𤏬一中笘𣇟寶瓶, 𢭲 [[級𣇟表建]] 𪜀 2.9.

番版𣅶02:45、𣈜23𣎃3𢆥2024

板㑄:俳共𠸜 板㑄:Infobox Constellation 寶瓶 (㗂 Latin: Aquarius𠊛𫼳渃) 𪜀𠬠 笘𣇟 㑲𥪝 帶黃道, 㑲𡧲 摩羯雙魚. 𠸜𧵑笘𣇟迡中 㗂 Latinh 𣎏義𪜀 "𠊛𫼳渃", 和𣎏表像𪜀 (♒︎). 寶瓶𪜀𠬠中仍笘𣇟得發現𣋽一中帶黃道.[1] 寶瓶拱𪜀𠬠中 48 笘𣇟得列計𤳸庌天文學 Ptolemy 𠓨世紀次𠄩, 和吻𪜀𠬠中 88 笘𣇟現代. 寶瓶, 共𢭲 鯨魚 代面賙𡥵 𩵜㺔, 雙魚 賙𡥵𩵜和 波江 賙𣳔瀧, 造𢧚𠬠漨 得噲𪜀 㴜𣾺.板㑄:Sfn

Beta Aquarii 𪜀𡾵𣇟𤏬一中笘𣇟寶瓶, 𢭲 級𣇟表建 𪜀 2.9.

  1. Lua error in Module:Citation/CS1 at line 4133: attempt to call field 'set_selected_modules' (a nil value).