恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「寶瓶 (笘𣇟)」

𨀈𬧐: 調向尋檢
𣳔40: 𣳔40:
  
 
[[Beta Aquarii]] 𪜀𡾵𣇟𤏬一中笘𣇟寶瓶, 𢭲 [[級𣇟表建]] 𪜀 2.9.
 
[[Beta Aquarii]] 𪜀𡾵𣇟𤏬一中笘𣇟寶瓶, 𢭲 [[級𣇟表建]] 𪜀 2.9.
 +
 +
== Đặc điểm ==
 +
[[Tập tin:Aqr bode.jpg|nhỏ|trái|200px|Bảo Bình]]
 +
* '''[[Messier 2|M2]]''' là [[cụm sao cầu]] ([[NGC 7089]]) được [[Jean-Dominique Maraldi]] tìm thấy năm [[1746]], với đường kính khoảng 175 [[năm ánh sáng|ly]] và khoảng 150.000 ngôi [[sao]]. Đây là một trong các [[chòm sao|cụm sao]] giàu sao nhất và có mật độ sao cao nhất. Khoảng cách M2 đến [[Mặt Trời]] khoảng 36.000 ly, một số tài liệu cho rằng khoảng cách này là 50.000 ly. Cụm sao có 13 tỷ năm tuổi. So với một số cụm sao khác, cụm sao M2 có khá ít [[sao biến quang|sao biến đổi]], phần lớn ở loại sao [[RR Lyrae]], trong đó các sao sáng nhất trong cụm là các [[sao khổng lồ vàng]] và các [[sao khổng lồ đỏ]].
 +
* '''[[NGC 7009]]''' là ký hiệu của [[tinh vân Thổ Tinh]] do [[William Herschel]] tìm thấy ngày [[7 tháng 9]] năm [[1782]].
 +
* '''Helix''' còn được gọi là [[tinh vân Xoắn Ốc|tinh vân Ốc Sên]] với ký hiệu [[Tinh vân Xoắn Ốc|NGC 7293]] là [[tinh vân hành tinh]] lớn nhất và gần nhất. Trên bầu trời, nó chiếm diện tích bằng một nửa đĩa Mặt Trăng tròn. Helix cách Mặt Trời khoảng 450 ly. Vào những đêm tối trời, Helix có thể quan sát bằng [[ống nhòm]].
 +
* [[δ Aquarids]] là [[mưa sao băng]] lớn, với cực điểm diễn ra vào khoảng 28 tháng 7 hàng năm.123
 +
* '''[[TRAPPIST-1|Trappist-1]]''' là tên ngôi sao nằm cách Trái Đất 40 năm ánh sáng. Ngày 22 tháng 2 năm 2017, [[NASA]] công bố ít nhất 2 trong số 7 hành tinh quay quanh ngôi sao này nằm trong khu vực có thể sống được của nó.

番版𣅶02:50、𣈜23𣎃3𢆥2024

板㑄:俳共𠸜 板㑄:Infobox Constellation 寶瓶 (㗂 Latin: Aquarius𠊛𫼳渃) 𪜀𠬠 笘𣇟 㑲𥪝 帶黃道, 㑲𡧲 摩羯雙魚. 𠸜𧵑笘𣇟迡中 㗂 Latinh 𣎏義𪜀 "𠊛𫼳渃", 和𣎏表像𪜀 Aquarius symbol (fixed width).svg (♒︎). 寶瓶𪜀𠬠中仍笘𣇟得發現𣋽一中帶黃道.[1] 寶瓶拱𪜀𠬠中 48 笘𣇟得列計𤳸庌天文學 Ptolemy 𠓨世紀次𠄩, 和吻𪜀𠬠中 88 笘𣇟現代. 寶瓶, 共𢭲 鯨魚 代面賙𡥵 𩵜㺔, 雙魚 賙𡥵𩵜和 波江 賙𣳔瀧, 造𢧚𠬠漨 得噲𪜀 㴜𣾺.板㑄:Sfn

Beta Aquarii 𪜀𡾵𣇟𤏬一中笘𣇟寶瓶, 𢭲 級𣇟表建 𪜀 2.9.

Đặc điểm

Bảo Bình

  • Rogers, John H. (𣎃2 năm 1998), “Origins of the ancient constellations: I. The Mesopotamian traditions”, Journal of the British Astronomical Association 108 (1): 9–28, Bibcode:1998JBAA..108....9R  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • 𥙩自「http://www.hannom-rcv.org/wi/index.php?title=寶瓶_(笘𣇟)&oldid=12990