𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑彈瓢
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
彈瓢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}} '''彈瓢'''(Đàn bầu)、𠸜𡨸羅獨弦琴、羅類彈𠬠絏𧵑[[𠊛越]]、聲音發𠚢𢘾使用𣠗咍𠰘𢭮𠓨絏。豫遶構造𧵑盒共響、彈瓢𢺺𠄩類羅彈身椥吧彈盒椇。 彈瓢𣎏𩈘普遍於各𢵧樂古傳民族越南。各樂士越南𠰹編撰吧轉撰𠬠數作品樣concerto底藝士使用彈瓢呈奏{{r|共|cùng}}𠇍𢵧樂交響聽防如爲沔南、𠱋𡥵、情歌。。。彈瓢空只{{r|得|được}}𠊛越南𢛨適𦓡𫲳{{r|得|được}}𡗉看聽者𨑗世界歆慕。<ref name="Việt Nam p 1">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Hà Nội. 1995. trang 725.</ref>
𢮿徠
彈瓢
。
轉𢷮朝㢅內容界限