䀡碼源𧵑彈箏
←
彈箏
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==源㭲== 源㭲彈箏越南羅彈''箏''{{r|種|giống}}如彈[[瑟(樂具)|瑟]]([[:en:Se (instrument)|Se]])吧彈[[古箏]]([[:en:Guzheng|Guzheng]])自[[中國]]傳創渃越𣎏體自𠁀[[家陳]]咍𠓀𠯆、{{r|用|dùng}}𥪝民間𠁑樣9絏、15絏、16絏吧自𠸗𦥃𣇞𠊝𢷮數絏自絏絲創絏腳(絏銅)𦥃絏𨨧。 過7、8 [[世紀]]、𠊛渃越{{r|用|dùng}}吧本地化伮、造{{r|朱|cho}}伮風格特殊𥪝手法、𪮀彈、𢬣𢭝𤆹、𥪝湯音調式、變伮𧿨成𠬠類[[樂具]]本地𫼳併民族、符合𠇍觀點審美𧵑[[𠊛越]]、吧吶𤑟言語音樂越南。<ref>遶教師進士[[陳文溪]]</ref>
𢮿徠
彈箏
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張