Changes
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
彈箏
736 bytes added
,
06:58、𣈜23𣎃3𢆥2019
no edit summary
{{Vi
[[File:Dantranh top02.jpg|thumb|彈箏]]
[[File:Flickr_
-
nom
_dalbera_
-
Song
_Huong_Thanh_Trio,_(musée_Guimet,_Paris).jpg
|
thumb|程演彈箏在巴𠶋(Paris)]]
'''彈箏
(Đàn Tranh)
'''
羅𠬠樂具𧵑
(Đàn Tranh、
[[
越南
𡨸漢
]]
。
:古箏(cổ tranh);[[拼音漢語|拼音]]:Gǔzhēng) - 𫲳{{r|得|được}}噲羅'''彈三十六'''、羅樂具傳統𧵑𠊛方東、𣎏出處自中國。彈屬𣱆絏、支𢭮。爲𣎏16絏𢧚彈𫲳𣎏𠸜噲羅彈十六。
外可能演奏佳調、𪮀𨔈傳統𧵑彈箏{{r|羅|là
}}
仍曠𠔭𫣙或𪮞吧𪮀特徵一羅𤔯𨑗各絏羅𪮀亞。彈箏羅[[樂具|樂器]]{{r|用|dùng}}底獨奏、[[𣇜和樂|和奏]]、𧛋{{r|朱|cho}}{{r|咭|hát}}、吟詩吧得𨔈𥪝𡗉體類音樂如各𢵧樂才子、[[改良]]、[[嘲]]、[[雅樂宮廷化|雅樂]]、民族總合。
[[Category:音樂]]
[[Category:樂具]]
←𢯢𢷮𠓀
𢯢𢷮𢖖󠄁→
Joseph Lu
保管員
578
edits
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張特別
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
載𧗱版印