恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/備忘」

𣳔2: 𣳔2:


==改·𢷮==
==改·𢷮==
𣻾>𭉴 nhít (連綿詞用字,如 nhăng nhít 敷衍,lít nhít 密密麻麻。字形優化。)
{{done}} 𣻾>𭉴 nhít (連綿詞用字,如 nhăng nhít 敷衍,lít nhít 密密麻麻。字形優化。)


𥑶<small>1</small>>𤑭 lọi (燦然。『摘引』收「𤑭」形,『𢴇讀』收「𤈞」形,已爲他字所用。)
{{NeedsDiscussion}}(該字使用頻率很低,頻率排位4861,可否考慮節省字符繼續使用「𥑶」並視為ateji) 𥑶<small>1</small>>𤑭 lọi (燦然。『摘引』收「𤑭」形,『𢴇讀』收「𤈞」形,已爲他字所用。)


𥑶<small>2</small>>𥑶 lọi (字形依舊,唯增一例詞「lọi chân」脫離;「lục lọi」翻找(連綿詞假借))
{{done}} 𥑶<small>2</small>>𥑶 lọi (字形依舊,唯增一例詞「lọi chân」脫離;「lục lọi」翻找(連綿詞假借))
 
𠻦>𡕩 măm (幼兒咀嚼貌。字書皆作𠻦,避同形改假借罕用字𡕩。)
 
嘜>𠻦 mím (閉口。麥(mạch)爲𡕩(miểm, mảm)訛。字書皆作𠻦。)


{{done}} 𠻦>𡕩 măm (幼兒咀嚼貌。字書皆作𠻦,避同形改假借罕用字𡕩。)


{{done}} 嘜>𠻦 mím (閉口。麥(mạch)爲𡕩(miểm, mảm)訛。字書皆作𠻦。)


{{done}} 褯 > '''袏'''<del>(或𧛼)</del> tã (尿布。席爲入聲,字書亦不見此形。『引解』所收非假借形有袏𧛼。可擇一从之。)
{{done}} 褯 > '''袏'''<del>(或𧛼)</del> tã (尿布。席爲入聲,字書亦不見此形。『引解』所收非假借形有袏𧛼。可擇一从之。)

番版𣅶14:54、𣈜28𣎃6𢆥2022

Đây là bản ghi lại những thay đổi đối với 『榜𡨸漢喃準』 sau khi triển khai thử nghiệm. Vì các chữ Hán Nôm chuẩn vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm nên phần giải thích ở đây được viết bằng Văn ngôn, bổ sung bằng Chữ Quốc ngữ.

改·𢷮

☑Yxong 𣻾>𭉴 nhít (連綿詞用字,如 nhăng nhít 敷衍,lít nhít 密密麻麻。字形優化。)

 懃討論cần thảo luận(該字使用頻率很低,頻率排位4861,可否考慮節省字符繼續使用「𥑶」並視為ateji) 𥑶1>𤑭 lọi (燦然。『摘引』收「𤑭」形,『𢴇讀』收「𤈞」形,已爲他字所用。)

☑Yxong 𥑶2>𥑶 lọi (字形依舊,唯增一例詞「lọi chân」脫離;「lục lọi」翻找(連綿詞假借))

☑Yxong 𠻦>𡕩 măm (幼兒咀嚼貌。字書皆作𠻦,避同形改假借罕用字𡕩。)

☑Yxong 嘜>𠻦 mím (閉口。麥(mạch)爲𡕩(miểm, mảm)訛。字書皆作𠻦。)

☑Yxong 褯 > (或𧛼) tã (尿布。席爲入聲,字書亦不見此形。『引解』所收非假借形有袏𧛼。可擇一从之。)

☑Yxong 𪧸 > 𠱊 或 儕 或 傞 或 𠇈 sãi (僧。「𪧸」之字形不甚常規,各字書皆假借「仕」「士」,或僅增借音符「口」作「𠱊」。若不限平仄清濁,廣其韵部,則可易聲符爲齊、差、止以求合乎常規形聲。)

☑Yxong 儚/𬠳 > 𥣛 討論標準化:Mống | 05977 𬠳 > 蠓,𬁜 mống (「牛虻」義同 mòng,似宜用同一字。「彩虹」義『摘引』作「𬁜」,『引解』作「夢」,『字彙』作「靀」,『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「靀」,『Dictionnaire Annamite-Français(1898)』作「夢」,取較簡者?)

既·歱

☑Yxong 𬚁 > 懆(或繰) thạo(練達也。『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「操」,『Dictionnaire Annamite-Français(1898』作「套」,『𢴇讀』作「操 /套」。宜作同聲字?)

☑Yxong 𨤮 > 埮 dặm (里也。『引解』从里从土者皆衆,宜从簡?)个人觉得该字结构尚且合理,使用频率也较高,是否可考虑不动 同意。Đồng ý.

☑Yxong 𠻓 > 嗺 thòi (隺爲崔訛。)

☑Yxong 監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm (『引解』以「〄」示監禁、圍困義爲「陷」本義之引申)

☑Yxong 𬨖>𤸎 ớt (虛弱。『引解』中虛弱義作「遏」。𬨖爲辣椒義。)

☑Yxong 𫋑>𧔋(或蛆?) tò(自『引解』,蟲名。)

☑Yxong 𫶰>喍 xài(自『引解』『摘引』。花銷,虐待。)

☑Yxong 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。)

☑Yxong 獪>𥢶 cúi (『引解』從木者衆,避同形改從禾。)「con cúi」意「棉卷」者,實爲取「垂」「彎」義,爲「桿葻打儈(Cán bông đánh cúi)」之略。

☑Yxong 𡳩>𡲈 vở (自『引解』,並與𦘧辨。)

☑Yxong 𦜘 vú

添·添

chằm 𪷩:塘,澤



抐 nhồi

椂鬠 Lốc xoáy

柾 Chanh

𡑲 gốm

𣖖 chày

𡻔 Rặng