䀡碼源𧵑成員:Keepout2010/歌詞
←
成員:Keepout2010/歌詞
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===Chu Quoc Ngu=== : Dù dòng thời gian trôi cứ mãi trôi hoài vẫn không sao yên lặng : vì sao tôi vẫn cứ mãi luôn hoài luôn ngẩn ngơ hững hờ : : Nhưng vì sao con tim không nói nên câu lại nỡ ra đi : không lời biệt ly trong phút giây lạnh lùng không hay biết : : Ngồi nơi đây đơn côi giữa không gian lặng lẽ thế nhưng : nhưng dòng thời gian trôi mãi cuốn theo bao niềm đau mãi luôn xoay vầng : : Cho dù tôi không quan tâm thế giới kia dù có ra sao : một mình tôi luôn là chính tôi không là một ai khác : : : Như giấc mơ ngày xưa? lập lờ như áng mây mờ xa : ? : Dẫu có nói ra đây thành câu, lời tôi như mây bay cuối trời : : Buồn đau vây kín bao ngày qua, Lòng càng thêm nhói đau nhiều hơn : Nếu biết trước tôi luôn nguyện rằng, Một mình nơi không gian giá lạnh : : Dù bao câu nói kia dịu êm, dành tặng tôi phút giây này đây : Nhưng trái tim tôi như lạnh câm, và ngủ yên nơi phía cuối trời : : Và cho đến phút giây này đây, dù nay đến lúc quay về đây : Nguyện với chính đôi tay sẽ mang bóng đêm giá băng tràn về : : : Làm sao đây biết phải làm sao, và ngày mai sẽ vẫn còn đây? : Giữa thế giới không gian mịt mờ, và tôi đang ở nơi chốn này? : : Và bao nhiêu đớn đau mệt nhoài? Cùng buồn đau giá băng tràn về? : Trong trái tim cô đơn lạc loài , giờ tôi không nhận ra chính mình : : Từng nhịp chân bước đi lặng thầm, càng làm tim nhói đau nhiều thêm : Thế trách sao tôi không lạnh lùng, còn quan tâm được ai lúc này? : : Và cho đến phút giây này đây, dù nay đến lúc phải đổi thay : Nguyện sẽ với chính đôi tay này mang ánh dương không gian dịu êm : : : : Dù dòng thời gian trôi cứ mãi trôi hoài vẫn không sao yên lặng : vì sao tôi vẫn cứ mãi luôn hoài luôn ngẩn ngơ hững hờ : : Nhưng vì sao con tim không nói nên câu lại nỡ ra đi : không lời biệt ly trong phút giây lạnh lùng không hay biết : : Ngồi nơi đây đơn côi giữa không gian lặng lẽ thế nhưng : nhưng dòng thời gian trôi mãi cuốn theo bao niềm đau mãi luôn xoay vầng : : Cho dù tôi không quan tâm thế giới kìa dù có ra sao : một mình tôi luôn là chính tôi không là một ai khác : : : Như giấc mơ ngày xưa? lập lờ như áng mây mờ xa : : Dẫu có nói ra đây thành câu, lời tôi như mây bay cuối trời : : Buồn đau vây kín bao ngày qua, Lòng càng thêm nhói đau nhiều hơn : Nếu biết trước tôi luôn nguyện rằng, Một mình nơi không gian giá lạnh : : Dù bao câu nói êm dịu kia, dành tặng tôi phút giây này đây : Nhưng trái tim tôi như lạnh câm, và ngủ yên nơi phía cuối trời : : Và cho đến phút giây này đây, dù nay đến lúc quay về đây : Nguyện sẽ với chính đôi tay sẽ mang bóng đêm xóa tan mọi nơi : : : : Rằng cho tôi có đi thật xa , và cho tôi có quay về đây : Mang bóng đêm thiêu tan mọi nơi, từng nơi nơi tôi đang bước chân : : Buồn đau vây kín tôi nhiều hơn, và càng vây kín tôi nhiều hơn : Nên trái tim tôi bây giờ đây làm sao trông thấy ánh nắng mai : : Và tôi không biết gì về người , tự hỏi tôi chính tôi là ai? : Chôn giấu kín trong nơi màn đêm, và tôi không tôi không biết gì : : Còn chi đâu phút giây giờ đây, lập lờ như áng mây mờ xa : : Nguyện sẽ với chính đôi tay này mang bóng đêm giá băng tràn về ===Chu Han Nom=== : 𠱋𣳔時間鱩據𫡠鱩懷吻空哰安𣵰 : 爲哰碎吻據𫡠㫻懷㫻慬𤹿𠾿嘘 : 仍爲哰𡥵𦙦空吶𢧚句吏𡝖𠚢𠫾 : 空𠳒別離𥪝丿𣆰冷𨓡空咍別 : 𡎢坭底單孤𡧲空間𣵰理勢仍 : 仍𣳔時間鱩𫡠卷遶包念𤴬𫡠㫻搓暈 : 朱𠱋碎空關心世界箕𠱋𣎏𠚢哰 : 𠬠𨉟碎㫻羅正碎空羅𠬠埃恪 : : 如𥋏𥊚𣈜𠸗?立矑如盎𩄲𥊚賒? : 𠱋𣎏吶𠚢底成句、𠳒碎如𩄲𩙻𡳳𡗶 : 𢞂𤴬圍謹包𣈜過、𢚸𪨈添對𤴬𡗉欣 : 𡀮別𠓀碎㫻願哴、𠬠𨉟坭空間𬰊冷 : 𠱋包句吶箕妙𪪅、𠯼贈碎丿𣆰呢底 : 仍𣛤𦙦碎如冷唫、吧𥄭安坭𪰂𡳳𡗶 : 吧朱𦤾丿𣆰呢底、𠱋𠉞𦤾𣅶𢮿𧗱底 : 願𢭲正對拪𠱊𫼳𣈖𣎀𬰊冰𣹗𧗱 : : 爫哰底別沛爫哰、吧𣈜𣈕𠱊吻群底? : 𡧲世界空間𣋻𥊚、吧碎當於坭坉呢? : 吧包饒疸𤴬𫉼愞?拱𢞂𤴬𬰊冰𣹗𧗱? : 𥪝𣛤𦙦孤單落類、𣇞碎空認𠚢正𨉟 : 曾𠿚蹎𨀈𪠞𣵰𠶀、𪨈爫𦙦對𤴬𡗉添 : 勢責哰碎空冷𨓡、群關心得埃𣅶尼? : 吧朱𦤾丿𣆰呢底、𠱋𠉞𦤾𣅶沛𢷮𠊝 : 願𠱊𢭲正對拪呢𫼳映陽空間妙𪪅 : : 𠱋𣳔時間鱩據𫡠鱩懷吻空哰安𣵰 : 爲哰碎吻據𫡠㫻懷㫻慬𤹿𠾿嘘 : 仍爲哰𡥵𦙦空吶𢧚句吏𡝖𠚢𠫾 : 空𠳒別離𥪝丿𣆰冷𨓡空咍別 : 𡎢坭底單孤𡧲空間𣵰理勢仍 : 仍𣳔時間鱩𫡠卷遶包念𤴬𫡠㫻搓暈 : 朱𠱋碎空關心世界箕𠱋𣎏𠚢哰 : 𠬠𨉟碎㫻羅正碎空羅𠬠埃恪 : : 如𥋏𥊚𣈜𠸗?立矑如盎𩄲𥊚賒 : 𠱋𣎏吶𠚢底成句、𠳒碎如𩄲𩙻𡳳𡗶 : 𢞂𤴬圍謹包𣈜過、𢚸𪨈添對𤴬𡗉欣 : 𡀮別𠓀碎㫻願哴、𠬠𨉟坭空間𬰊冷 : 𠱋包句吶𪪅妙箕、𠯼贈碎丿𣆰呢底 : 仍𣛤𦙦碎如冷唫、吧𥄭安坭𪰂𡳳𡗶 : 吧朱𦤾丿𣆰呢底、𠱋𠉞𦤾𣅶𢮿𧗱底 : 願𠱊𢭲正對拪𠱊𫼳𣈖𣎀挅潵每坭 : : 哴朱碎𣎏𪠞實賒、吧朱碎𣎏𢮿𧗱底 : 𫼳𣈖𣎀燒潵每坭、曾坭坭碎當𨀈蹎 : 𢞂𤴬圍謹碎𡗉欣、吧𪨈圍謹碎𡗉欣 : 𢧚𣛤𦙦碎𣊾𣇞底爫哰篭𧡊映𬋟𣈕 : 吧碎空別夷𧗱𠊛、自𠳨碎正碎羅埃? : 墫𢭳謹𥪝坭幔𣎀、吧碎空碎空別夷 : 群支兜丿𣆰𣇞低、立矑如盎𩄲𥊚賒 : 願𠱊𢭲正對拪呢𫼳𣈖𣎀𬰊冰𣹗𧗱
𢮿徠
成員:Keepout2010/歌詞
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張成員
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張