成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/O-S

番版𠓨𣅶20:21、𣈜23𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

O

  1. o
  2. ó
  3. oa
  4. òa
  5. oác
  6. oạc
  7. oải
  8. oản
  9. oang
  10. oáp
  11. oạp
  12. oằn
  13. oặt
  14. óc
  15. ọc
  16. oe
  17. óe
  18. ỏe
  19. oi
  20. òi
  21. ói
  22. ỏi
  23. om
  24. òm
  25. ỏm
  26. ỏn
  27. ong
  28. óng
  29. ỏng
  30. õng
  31. óp
  32. ọp
  33. ót

Ô

  1. ô
  2. ốc
  3. ộc
  4. ôi
  5. ối
  6. ổi
  7. ôm
  8. ốm
  9. ồn
  10. ộn
  11. ông
    • [翁] - 祖父、おじいさん、…さん
  12. ống
  13. ộp

O'

  1. ơ
    • - 住む、とどまる、…において
  2. ơi
  3. ới
  4. ỡm
  5. ơn
  6. ớn
  7. ớt
  8. ợt

P

  1. pha
  2. phà
    • 𠶊 - 息を吐きだす
    • - フェリー
  3. phá
  4. phạch
  5. phai
  6. phải
    • - …しなければならない、正しい
  7. phán
  8. phản
  9. phang
  10. phàng
  11. phanh
  12. phành
  13. phào
  14. phạp
  15. phát
    • [發]
    • [髪]
  16. phau
  17. phay
  18. phảy/phẩy
  19. phắc
  20. phăn
  21. phăng
  22. phẳng
    • 𪪇 - 平らな
  23. phắp
  24. phắt
  25. phẩm
  26. phân
    • - 便、くそ、肥料
    • [分] - 1割、1 cm、0.01g、分ける
    • [芬]
    • [紛]
    • [雰]
  27. phấp
  28. phập
  29. phe
    • - 派閥
  30. phè
  31. phé
  32. phen
  33. phèn
  34. pheo
  35. phèo
  36. phép
  37. phét
  38. phẹt
  39. phề
  40. phệ
  41. phếch
  42. phệch
  43. phên
  44. phễn
  45. phềnh
  46. phết
  47. phệt
  48. phêu
  49. phều
  50. phếu
  51. phễu
  52. phỉ
  53. phị
  54. phía
  55. phích
  56. phịch
  57. phiện
  58. phiết
  59. phím
  60. phình
  61. phỉnh
  62. phĩnh
  63. pho
  64. phóng
  65. phỏng
  66. phô
  67. phôi
  68. phổi
  69. phồng
  70. phổng
  71. phỗng
  72. phộng
  73. phốp
  74. phơ
  75. phờ
  76. phở
  77. phơi
  78. phới
  79. phơn
  80. phỡn
  81. phớt
  82. phũ
  83. phủi
  84. phun
  85. phung
  86. phùng
  87. phút
    • 丿 - 分(時間)、あっという間
  88. phụt
  89. phức
  90. phừng
  91. phướn
  92. phưỡn
  93. phương
    • [方] - 方向、方法
  94. phường
  95. phứt

Q

  1. qua
  2. quà
  3. quả
    • - 果物
    • [果] - きっと…だ
    • [寡] - やもめ
    • [菓]
    • [蜾]
  4. quạ
  5. quác
  6. quạc
  7. quách
  8. quai
  9. quại
  10. quan
    • - 一貫(貨幣単位、重量単位)
    • [官] - 官吏、器官
    • [冠]
    • [棺] - ひつぎ
    • [關] - 関所
    • [觀] - みる、かんがえる、ありさま
    • [鳏]
  11. quàn
  12. quang
  13. quàng
  14. quáng
  15. quãng
  16. quạng
  17. quanh
    • 𨒺 - 巡る、…を通して、近くの、曲がっている
  18. quành
  19. quánh
  20. quạnh
  21. quào
  22. quát
  23. quạt
  24. quàu
  25. quạu
  26. quay
  27. quày
  28. quảy
  29. quắc
  30. quặc
  31. quăm
  32. quắm
  33. quặm
  34. quăn
  35. quằn
  36. quắn
  37. quặn
  38. quăng
  39. quẳng
  40. quặng
  41. quắp
  42. quặp
  43. quắt
  44. quặt
  45. quấn
  46. quẩn
  47. quầng
  48. quất
  49. quật
  50. quây
  51. quầy
  52. quấy
  53. quẩy
  54. quẫy
  55. quậy
  56. que
  57. què
  58. quẻ
  59. quẽ
  60. quen
  61. quèn
  62. quén
  63. quẹn
  64. queo
  65. quèo
  66. quéo
  67. quẹo
  68. quét
  69. quẹt
  70. quê
  71. quệ
  72. quệch
  73. quên
  74. quến
  75. quềnh
  76. quết
  77. quệt
  78. quều
  79. quì
  80. quít
  81. quịt
  82. quốc
    • [國] - くに
  83. quơ
  84. quờ
  85. quớ
  86. quở
  87. quỹ
    • [櫃] - 金庫、基金
    • [匭] - 投票箱
    • [宄]
    • [軌]
    • [晷]
    • [匱]
    • [饋]
  88. quyển
  89. quyện
  90. quỳnh
  91. quýnh

R

  1. ra
    • 𠚢
  2. rả
  3. rạ
  4. rác
  5. rạc
  6. rách
  7. rạch
  8. rai
  9. rài
  10. rái
  11. rải
  12. rãi
  13. ram
  14. rám
  15. rạm
  16. ran
    • - 響く、波及する
  17. ràn
  18. rán
  19. rạn
  20. rang
  21. ràng
  22. ráng
  23. rạng
  24. ranh
  25. rành
  26. rảnh
  27. rãnh
  28. rao
  29. rào
  30. ráo
  31. rảo
  32. rão
  33. rạo
  34. ráp
  35. rạp
  36. rát
  37. rau
  38. ráu
  39. rày
  40. ráy
  41. rảy
  42. rãy
  43. rắc
    • 𢳯 - まきちらかす
  44. rặc
  45. răm
  46. rằm
  47. rắm
  48. rặm
  49. răn
  50. rằn
  51. rắn
  52. rặn
  53. răng
  54. rằng
    • - 言う
  55. rặng
  56. rắp
  57. râm
  58. rầm
  59. rấm
  60. rậm
  61. rân
  62. rần
  63. rấn
  64. rận
  65. rấp
  66. rập
  67. rất
    • - 非常に
  68. râu
  69. rầu
  70. rây
  71. rẩy
  72. rẫy
  73. re
  74. rẻ
    • 𠀳 - 値段が安い
  75. rẽ
    • 𥘶 - 分ける、曲がる、貸して…させる
    • - シギ(鳥)
  76. rèm
  77. ren
  78. rèn
  79. rén
  80. reo
  81. réo
  82. rẻo
  83. rét
  84. rề
  85. rế
  86. rể
  87. rễ
  88. rếch
  89. rên
  90. rền
  91. rệp
  92. rết
  93. rệt
  94. rêu
  95. rều
  96. rệu
  97. rỉ
  98. ria
  99. rìa
  100. rỉa
  101. rích
    • - あまりに…だ
  102. rịch
  103. riệc
  104. riến
  105. riêng
  106. riềng
  107. riết
  108. riêu
  109. rim
  110. rịn
  111. rinh
  112. rình
  113. rít
  114. rịt
  115. riu
  116. rìu
  117. ríu
  118. ro
  119. rỏ
  120. rọ
  121. róc
  122. rọc
  123. roi
  124. ròi
  125. rọi
  126. ròm
  127. róm
  128. rón
  129. rong
  130. ròng
  131. róng
  132. rót
  133. rọt
  134. rồ
  135. rổ
  136. rỗ
  137. rộ
  138. rốc
  139. rộc
  140. rôi
  141. rồi
  142. rối
  143. rổi
  144. rỗi
  145. rôm
  146. rộm
  147. rốn
  148. rổn
  149. rộn
  150. rông
  151. rồng
  152. rống
  153. rỗng
  154. rộng
  155. rốp
  156. rốt
  157. rờ
    • 𢲢 - 手で探る
  158. rớ
  159. rở
  160. rỡ
  161. rợ
  162. rơi
    • 𣑎 - 落ちる
  163. rời
  164. rợi
  165. rơm
  166. rờn
  167. rởn
  168. rợn
  169. rợp
  170. rớt
  171. ru
  172. rủ
  173. rua
  174. rùa
  175. rủa
  176. rũa
  177. rúc
  178. rục
  179. rui
  180. rủi
    • 𥗐 - 不運な
  181. rùm
  182. run
  183. rùn
  184. rún
  185. rủn
  186. rung
  187. rúng
  188. rủng
  189. rụng
  190. ruốc
  191. ruồi
  192. ruổi
  193. ruồng
  194. ruộng
  195. ruột
  196. rút
  197. rụt
  198. rứa
  199. rửa
  200. rữa
  201. rựa
  202. rực
  203. rưng
  204. rừng
  205. rước
  206. rươi
  207. rưới
  208. rưởi
  209. rưỡi
  210. rượi
  211. rườm
  212. rướm
  213. rướn
  214. rượn
  215. rương
  216. rường
  217. rượt
  218. rượu
  219. rứt
  220. rựt

S

  1. sa
  2. sả
  3. sạch
    • 𤁋 - 清らかな
  4. sai
  5. sái
  6. sải
  7. sãi
  8. sam
  9. san
    • - 平らにする
    • - 山 sơn の変音
    • [刪] - 校訂する
    • [刊]
    • [姍]
    • [珊]
  10. sàn
  11. sán
  12. sạn
  13. sang
    • 𢀨 - 華麗な、(家柄・血筋が)貴い
    • 𢲲 - 買い取る、変更する
    • 𨖅 - 行く、来る、渡る、越える
    • [瘡] - きず
    • [創]
    • [槍]
    • [鎗]
  14. sàng
  15. sáng
  16. sanh
  17. sành
  18. sánh
  19. sao
    • 𡫡 - なぜ、どうして
    • 𣇟 - 星
    • 𣒲 - 落葉高木の種類
    • - 薬草を焙る、焼く
    • - 秒(時間)
    • [抄] - 書き写す
    • [炒]
  20. sào
  21. sáo
  22. sảo
  23. sạo
  24. sáp
  25. sạp
  26. sát
    • - すれすれに近づく
    • [殺] - ころす
    • [刹]
    • [煞]
    • [察]
    • [擦]
  27. sạt
  28. sau
    • 𢖖 - 後ろ、あと
  29. sáu
  30. say
  31. sảy
  32. sãy
  33. sắc
  34. săm
  35. sắm
  36. sặm
  37. săn
  38. sắn
  39. sẵn
    • - 手元にある、前もって用意する、十分にある
  40. săng
  41. sằng
  42. sắng
  43. sắp
  44. sắt
    • - 鉄、固くなる
    • [瑟] - おおごと(楽器)
    • [虱]
  45. sặt
  46. sầm
  47. sẩm
  48. sân
  49. sần
  50. sấn
  51. sấp
  52. sập
  53. sâu
  54. sầu
  55. sấu
  56. sây
  57. sầy
  58. sấy
  59. sẩy
  60. sậy
  61. se
  62. sẻ
  63. sẽ
  64. sém
  65. sen
  66. sẻn
  67. sẹo
  68. sét
  69. sề
  70. sên
  71. sền
  72. sến
  73. sênh
  74. sềnh
  75. sểnh
  76. sệp
  77. sết
  78. sệt
  79. sêu
  80. sếu
  81. sỉ
  82. sỉa
  83. sịch
  84. siêng
  85. siểng
  86. siết
  87. siêu
  88. sim
  89. sinh
    • 𥑥
    • [生] - 生む、生きる
    • [牲] - いけにえの動物
    • [甥]
  90. sình
  91. sít
  92. sịt
  93. so
    • - 比べる
  94. sỏ
  95. sọ
  96. soát
    • - 検査する、点検する
  97. sóc
  98. sọc
  99. soi
  100. sòi
  101. sói
  102. sỏi
  103. sõi
  104. sòm
  105. sóm
  106. sọm
  107. son
  108. són
  109. song
    • 𩽧 - ハタ(魚)
    • 𧄐 - 籐(トウ)
    • - しかし
    • [窗] - まど
    • [雙]
    • [葱]
  110. sòng
  111. sóng
  112. sõng
  113. sót
    • - 残す、生き残る
  114. sọt
  115. sồ
  116. số
    • [數] - かず、運命
  117. sổ
    • - 削除する、逃げる
    • [數] - 帳面、帳簿
  118. sỗ
  119. sộ
  120. sộc
  121. sôi
  122. sồi
  123. sồm
  124. sồn
  125. sông
  126. sồng
  127. sống
    • 𤯩 - 生きる、生活する、生の
    • 𩀳 - オス
    • 𩩖 - (物体・肉体部分の)峰
  128. sổng
  129. sộp
  130. sốt
  131. sột
  132. sờ
  133. sở
  134. sỡ
  135. sởi
  136. sợi
  137. sờm
  138. sớm
  139. sơn
  140. sờn
  141. sớn
  142. sởn
  143. su
  144. sụ
  145. sủa
  146. súc
  147. sục
  148. sui
  149. sùi
  150. sủi
  151. sum
  152. sùm
  153. sụm
  154. sun
  155. sún
  156. sụn
  157. sung
  158. sùng
  159. súng
  160. suối
  161. suôn
  162. suông
  163. suồng
  164. suốt
    • 𨙖 - 初めから終わりまで、全部を通して
    • - 糸巻き
  165. sụp
    • 𨀎 - 倒れる
  166. sút
  167. sụt
  168. sứ
  169. sử
    • [史] - 歴史
    • [使] - …させる
  170. sự
    • [事] - こと
  171. sưa
  172. sứa
  173. sửa
  174. sữa
  175. sức
  176. sực
  177. sưng
  178. sừng
  179. sửng
  180. sưởi
  181. sướng
  182. sượng
  183. sướt
  184. sứt
  185. sưu