䀡碼源𧵑戰爭世界次𠄩
←
戰爭世界次𠄩
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==== 戰場地中海 ==== {{正|戰場地中海、中東吧洲非𥪝世戰次𠄩}} 𥪝欺德當集中力量打英、意𫘑局進攻[[希臘]]𠓨𣈜 28 𣎃 10 𢆥1940。局進攻呢完全失敗: 希臘拯仍打𨙝意𧿨吏[[亞巴尼]]、𦓡群參戰遶𪰂同盟 (略妬希臘中立)、朱𪫚英覩部在渃呢底援助吧防首。𥪝欺意當擋頭唄希臘、渃南四廊𪝕被𠬠局島政𠓨𣈜 27 𣎃 3 𢆥 1941、同時躅出政權㐌寄[[協約波邊]]只𠀧𣈜𠓀。德朱𠬠數軍𠫾穩定區域Balkan。計劃得噠𠚢吧德𫘑局進攻哿𠄩渃南四吧希臘𠓨𣈜 6 𣎃 4、撅冊吧佔𡨹區域呢𡢐陣打在Crete。
𢮿徠
戰爭世界次𠄩
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張