𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

242 bytes removed 、 𣈜8𣎃7𢆥2015
𣳔248: 𣳔248:


𥪝[[計劃行動對唄越南]]曰𠓨𣈜24𣎃5𢆥1965、助理部長國防美[[John McNaughton]]㐌𨖲名冊仍目標𧵑美𥪝局戰:<ref>[http://www.airforce-magazine.com/MagazineArchive/Pages/2007/February%202007/0207pentagon.aspx Tập tài liệu Lầu Năm Góc, ''Airforce Magazine'']</ref>
𥪝[[計劃行動對唄越南]]曰𠓨𣈜24𣎃5𢆥1965、助理部長國防美[[John McNaughton]]㐌𨖲名冊仍目標𧵑美𥪝局戰:<ref>[http://www.airforce-magazine.com/MagazineArchive/Pages/2007/February%202007/0207pentagon.aspx Tập tài liệu Lầu Năm Góc, ''Airforce Magazine'']</ref>
* 70% - '''Để tránh một sự thất bại đáng xấu hổ của Mỹ''' (đối với uy tín của chúng ta là kẻ bảo vệ)
* 70% - '''底𠬉𠬠事失敗當醜唬𧵑美'''(對唄威信𧵑眾些羅計保衛)
* 20% - Để bảo vệ [miền Nam Việt Nam] (và vùng lân cận) khỏi tay Trung Quốc
* 20% - 底保衛[[沔南越南]](吧漨怜近)塊𢬣中國。
* 10% - Để cho người dân Nam Việt Nam có cuộc sống tốt đẹp hơn
* 10% - 底朱𠊛民南越南𣎏局生卒𢢲欣。
* CŨNG LÀ ĐỂ - Thoát khỏi cuộc khủng hoảng (đối với chính quyền Mỹ) mà không có vết nhơ không thể chấp nhận được do những phương thức đã sử dụng
* 拱羅底 - 脱塊局恐慌(對唄政權美)𦓡空𣎏𤵖𥆃空體執認得由仍方式㐌使用。
* KHÔNG PHẢI ĐỂ - 'giúp một người bạn', mặc dù sẽ rất khó khăn để ở lại nếu bị buộc phải rời đi.
* 空沛底 - '𠢞𠬠𠊛伴'、默𠶢𠱊慄𧁷巾底於吏𡀮被𢷏沛來𠫾.


==參考==
==參考==