𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑支倉常長
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
支倉常長
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===戰𠽄次𠄩細西班牙=== 𨁮次𠄩細西班牙、支倉吏得面見茹𤤰仍翁辭咥記協約商賣𢭲理由使部日本空𠏳如使部正式自𠊛捻寔權在日本羅將軍[[德川家康]]。將軍㐌𦋦詔旨逐出悉哿各茹傳敎𦋦圤日本𠓨𣎃1𢆥1614吧扒頭恐怖公敎。 使部𨄼 [[Sevilla]] 𧗱{{Mexico}}𣎃6𢆥1617𢖖𠄩𢆥於洲歐、仍𠬠數𠊛日吻於吏西班牙𥪝𠬠市鎭𧵆 Sevilla([[Coria del Río]])。後裔𧵑𢩜細𠉞吻𠰩𢩜 Japón。
𢮿徠
支倉常長
。
轉𢷮朝㢅內容界限