𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑支倉常長
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
支倉常長
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===𠭤𧗱{{Mexico}}=== 𨕭塘𢮿𧗱日本、支倉留吏{{Mexico}} 5𣎃。𡥵艚 [[San Juan Bautista]] 㐌𨃉於 Acapulco 自𢆥1616𢖖戰𠫾次𠄩𣾼太平洋自日本細{{Mexico}}。𡥵艚𨔾𨤼曷椒類𡨧吧龱山𥕄自{{ur|京都|Kyōto}}呢由船長{{ur|橫澤將監|Yokozawa Shōgen}}指揮。𢖖欺𤤰西班牙要求、扺另過𡗉鉑沚𧗱渃日、員統督要求錢收𧗱沛得𠰩扺𧷸行貨{{Mexico}}、除款12.000 [[peso]] 吧8.000 peso 鉑时得芒𧗱共𢭲支倉吧橫澤。
𢮿徠
支倉常長
。
轉𢷮朝㢅內容界限