䀡碼源𧵑支倉常長
←
支倉常長
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==材料參考== *Boxer, C. R.、『世紀天主敎於日本、1549–1650』、Berkeley, California:University of California Press、1951。ISBN 1-85754-035-2(再版𢆥1993) *Marcouin, Francis and Keiko Omoto, "Quand le Japon s'ouvrit au monde", Paris: Découvertes Gallimard, 1990. ISBN 2-07-053118-X *Hayes, Derek (2001)、『Atlas 歷史北太平洋:版圖勘破吧發現科學、1500-2000』、Seattle, Washington: Sasquatch Books。ISBN 1-57061-311-7 *『編年史時代𧵑翁:Don Domingo De San Anton Munon Chimalpahin Quauhtlehuanitzin』、Stanford University Press 2006。 ISBN 0-8047-5454-3 *Sotelo, Luis, "De ecclesiae Iaponicae statu relatio" *{{ur|[[遠藤周作]]|Endō Shūsaku}}、『侍』、New Directions Publishing Corporation, Reprint edition(𣎃4𢆥1997)。ISBN 0-8112-1346-3(𥱬箚唏𣎏份虛構𧗱戰𠫾𧵑支倉) *{{ur|五野井隆史|Gonoi Takashi}}(2003)、『支倉常長』、{{ur|吉川弘文館|Yoshikawa-Kōbunkan}}、{{ur|東京|Tōkyō}}。ISBN 4-642-05227-5 (㗂日) *『世界吧日本-𠄩使節天正吧慶長細洲歐𥪝世紀16–17』(世界と日本-天正・慶長の使節)、1995、寶藏城舗仙臺。(㗂日) *〈使部𧵑伊達政宗細 Roma 𢆥161〉(『国宝「慶長遣欧使節関係資料」』)、名册寶藏城舗仙臺𢆥2001。(㗂日)
𢮿徠
支倉常長
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張