𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑支倉常長
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
支倉常長
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===𡥵船 San Sebastian 𢆥1612=== 空勤徐 Vizcaíno、𠬠𡥵船恪 – 得[[幕府]]㨂在{{ur|[[伊豆]]|Izu}}由都督{{ur|[[向井將監]]|Mukai Shōgen}}指揮、吧得逹𠸛羅 San Sebastian – 起行細{{Mexico}}𠓨𣈜9𣎃9𢆥1612共𢭲 Luis Sotelo 𨕭艚拱如𠄩代面𧵑伊達政宗、𢭲目的促掋協定商賣𢭲新西班牙。雖丕、𡥵艚被㴷格港{{ur|[[浦賀]]|Uraga}}只𠄽𨤵吧戰𠫾被毀𠬕。
𢮿徠
支倉常長
。
轉𢷮朝㢅內容界限