助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「支黎」
䀡日程𧵑張尼
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
漉番版
自𢆥(𠭤𧗱𠓀):
自𣎃(𠭤𧗱𠓀):
悉𪥘󠄁
𣎃1
𣎃2
𣎃3
𣎃4
𣎃5
𣎃6
𣎃7
𣎃8
𣎃9
𣎃10
𣎃11
𣎃12
部漉
𥮋
:
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(現 |
𠓀
)
09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.767拜)
(+13)
(
現
|
𠓀
)
12:43、𣈜6𣎃5𢆥2019
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.754拜)
(+1.198)
(
現
|
𠓀
)
12:41、𣈜6𣎃5𢆥2019
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.556拜)
(-1)
(
現
|
𠓀
)
12:39、𣈜6𣎃5𢆥2019
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.557拜)
(+639)
(
現
|
𠓀
)
12:39、𣈜6𣎃5𢆥2019
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(1.918拜)
(+876)
(
現
|
𠓀
)
12:38、𣈜6𣎃5𢆥2019
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(1.042拜)
(+549)
(
現
|
𠓀
)
01:40、𣈜31𣎃12𢆥2015
Cloudymayofmine
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(493拜)
(+6)
(
現
|
𠓀
)
01:29、𣈜31𣎃12𢆥2015
Cloudymayofmine
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(487拜)
(+6)
(
現
| 𠓀)
01:29、𣈜31𣎃12𢆥2015
Cloudymayofmine
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(481拜)
(+481)
. .
(造張𡤔𢭲內容「支黎 (Chi Lê) 𠸜正式羅共和支黎 (
㗂西班牙
: República de Chile) 羅𠬠國家在
南美
、 𣎏滯坡𣷷𨱽吧{{r|陿|hẹp}}扦𠓨𡧲𧿆…」)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張