𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
書院
:
冊教科語文
書院
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
番版𠓨𣅶17:14、𣈜18𣎃4𢆥2024𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
| 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
冊教科語文
(
sách giáo khoa ngữ văn
)
笠
lớp
12
輯
tập
2
笠
lớp
12
輯
tập
1
笠
lớp
11
輯
tập
2
笠
lớp
11
輯
tập
1
笠
lớp
10
輯
tập
2
笠
lớp
10
輯
tập
1
笠
lớp
9
輯
tập
2
笠
lớp
9
輯
tập
1
笠
lớp
8
輯
tập
2
笠
lớp
8
輯
tập
1
笠
lớp
7
輯
tập
2
笠
lớp
7
輯
tập
1
笠
lớp
6
輯
tập
2
笠
lớp
6
輯
tập
1
笠
lớp
5
輯
tập
2
笠
lớp
5
輯
tập
1
笠
lớp
4
輯
tập
2
笠
lớp
4
輯
tập
1
笠
lớp
3
輯
tập
2
笠
lớp
3
輯
tập
1
笠
lớp
2
輯
tập
2
笠
lớp
2
輯
tập
1
笠
lớp
1
輯
tập
2
笠
lớp
1
輯
tập
1