助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「書院:安南風土話/黎朝中興讖歌」
䀡日程𧵑張尼
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
漉番版
自𢆥(𠭤𧗱𠓀):
自𣎃(𠭤𧗱𠓀):
悉𪥘󠄁
𣎃1
𣎃2
𣎃3
𣎃4
𣎃5
𣎃6
𣎃7
𣎃8
𣎃9
𣎃10
𣎃11
𣎃12
部漉
𥮋
:
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(現 |
𠓀
)
10:55、𣈜29𣎃2𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.024拜)
(-8)
(
現
|
𠓀
)
10:05、𣈜29𣎃2𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(2.032拜)
(0)
. .
(Keepout2010㐌𢷮
書院:黎朝中興讖歌
成
書院:安南風土話/黎朝中興讖歌
)
(
現
|
𠓀
)
12:42、𣈜28𣎃2𢆥2024
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(2.032拜)
(-448)
(
現
|
𠓀
)
12:41、𣈜28𣎃2𢆥2024
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(2.480拜)
(+38)
. .
(
→
Bản gốc
)
(
現
|
𠓀
)
10:54、𣈜28𣎃2𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.442拜)
(+13)
(
現
|
𠓀
)
10:46、𣈜28𣎃2𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.429拜)
(-503)
. .
(For the difference between typographic and handwriting, it is not necessary to use IDS.)
(
現
|
𠓀
)
19:11、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.932拜)
(+65)
. .
(done)
(
現
|
𠓀
)
18:56、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.867拜)
(-14)
. .
(
→
小註云:
correct
)
(
現
|
𠓀
)
18:54、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.881拜)
(+48)
. .
(
→
小註云:
add lê
)
(
現
|
𠓀
)
18:54、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.833拜)
(+34)
. .
(
→
小註云:
add text
)
(
現
|
𠓀
)
18:47、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.799拜)
(+233)
. .
(
→
Bản gốc:
add tiểu chú vân
)
(
現
|
𠓀
)
18:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.566拜)
(+20)
. .
(
→
Bản gốc:
add text
)
(
現
|
𠓀
)
18:17、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.546拜)
(+14)
. .
(
→
Bản gốc:
edited the là
)
(
現
|
𠓀
)
18:15、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.532拜)
(+160)
. .
(
→
Bản gốc:
add og text
)
(
現
|
𠓀
)
18:14、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.372拜)
(-160)
. .
(㐌𨀤徠𢯢𢷮12471𧵑
TheHanziChauvanist
(
討論
)revert)
(
現
|
𠓀
)
18:13、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.532拜)
(+160)
. .
(add og text)
(
現
|
𠓀
)
17:35、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.372拜)
(+1.078)
. .
(Add original version do not edit)
(
現
|
𠓀
)
14:56、𣈜23𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(1.294拜)
(+699)
(
現
|
𠓀
)
11:12、𣈜23𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(595拜)
(0)
. .
(SaigonSarang㐌𢷮
Lê triều trung hưng sấm ca (黎朝中興讖歌)
成
書院:黎朝中興讖歌
)
(
現
|
𠓀
)
08:21、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(595拜)
(0)
. .
(change variant)
(
現
|
𠓀
)
08:15、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(595拜)
(-1)
(
現
|
𠓀
)
08:00、𣈜23𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(596拜)
(+1)
. .
(
→
黎朝中興讖歌:
add indentation
)
(
現
| 𠓀)
14:01、𣈜22𣎃12𢆥2023
TheHanziChauvanist
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(595拜)
(+595)
. .
(unfinished might finish later)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
書院
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張