𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑書院:憲法渃共和社會主義越南
書院
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
書院:憲法渃共和社會主義越南
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==章10. 會同保舉國家、檢算家渃 Chương 10. HỘI ĐỒNG BẦU CỬ QUỐC GIA, KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC== <div style="width:36.75%;float:left"> ;條117. :1. 會同保舉國家羅機關由國會成立、固任務組織保舉代表國會;指導吧向引工作保舉代表會同人民各級。 :2. 會同保舉國家𠁟主席、各副主席吧各委員。 :3. 組織、任務、權限具體𧵑會同保舉國家吧數量成員會同保舉國家由律定。 ;條118. :1. 檢算家渃羅機關由國會成立、活動獨立吧只遵蹺法律、寔現檢算役管理、使用財政、財產公。 :2. 總檢算家渃羅𠊛𨅸頭檢算家渃、由國會保。任期𧵑總檢算家渃由律定。 :總檢算家渃𠹾責任吧報告結果檢算、報告工作𠓀國會:𥪝時間國會空合、𠹾責任吧報告𠓀委班常務國會。 :3. 組織、任務、權限具體𧵑檢算家渃由律定。 </div> <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> ;Điều 117. :1. Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan do Quốc hội thành lập, có nhiệm vụ tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội: chỉ đạo và hướng dẫn công tác bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp. :2. Hội đồng bầu cử quốc gia gồm Chủ tịch, các Phó Chủ tịch và các Ủy viên. :3. Tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Hội đồng bầu cử quốc gia và số lượng thành viên Hội đồng bầu cử quốc gia do luật định. ;Điều 118. :1. Kiểm toán nhà nước là cơ quan do Quốc hội thành lập, hoạt động độc lập và chỉ tuân theo pháp luật, thực hiện kiểm toán việc quản lý, sử dụng tài chính, tài sản công. :2. Tổng Kiểm toán nhà nước là người đứng đầu Kiểm toán nhà nước, do Quốc hội bầu. Nhiệm kỳ của Tổng Kiểm toán nhà nước do luật định. :Tổng Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm và báo cáo kết quả kiểm toán, báo cáo công tác trước Quốc hội: trong thời gian Quốc hội không họp, chịu trách nhiệm và báo cáo trước Ủy ban thường vụ Quốc hội. :3. Tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Kiểm toán nhà nước do luật định. </div> <br clear="all"/>
𢮿徠
書院:憲法渃共和社會主義越南
。
轉𢷮朝㢅內容界限