䀡碼源𧵑書院:詠丐橛
←
書院:詠丐橛
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center;" | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="font-size: 140%;">'''詠 亇 𦑗'''</span> |} <br>𨒒𦉱咍羅𨒒𠔭底、<ref>「𨒒𦉱」、「𨒒𠔭」:數量𥸁𧵑亇𦑗紙、意吶歲𧵑𠊛少女。</ref> <br>朱些𢞅𨣥庄𢴐拪。 <br>𤘁𪠗烝𧘇梗𠀧角、 <br>𢌌狹𠍵芇㩒𠬠𨐮。<ref>「𨐮」(𠫆𨁥羅「𨐮𦑗」、羅詞專別、𠃣用):亇𬩐定位𠬠頭各𥸁𦑗、𠄩頭𣎏𠄩𤗖金類型𡈺(𦲒𦑗)抵椊各男𡥵𪰂𥪝𠄩𥸁亇。</ref> <br>𪨈燶包饒時𪨈𠖾、 <br>𢞅𣎀空匪吏𢞅𣈜。 <br>紅紅𦟐粉緣爲梞、<ref>「梞」:𠬠種𣘃𣱆「紅」(𩔗𣘃咹果)、果𡮈吧𠹗、𣺾𣘃𪽖衣裳得用抵𬖭𦑗紙。句呢𥪝排𫩉寓意於句:「𦟐紅空酌𦓡醝」𥪝『宮怨吟曲』。</ref> <br>主𨣥𤤰𢞅𠬠亇呢。 ==註解== 註解𧵑{{r|阮|Nguyễn}}{{r|秉|Bỉnh}}{{r|魁|Khôi}}、印𥪝冊源。 <references/> ==材料源== 詩{{r|胡|Hồ}}{{r|春|Xuân}}{{r|香|Hương}}。家出版文學。河內。1993。({{r|呂|Lữ}}{{r|暉|Huy}}{{r|源|Nguyên}}選撰吧介紹)
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-nom-Kai
(
䀡碼源
)
𢮿徠
書院:詠丐橛
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
書院
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張