𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:越南史略/卷I/章XII.茹後陳」

no edit summary
(造張㵋貝內容「<div style="font-size:150%"><center>{{minh|章XII}}</center></div> <div style="font-size:150%"><center>'''{{minh|茹後陳}}'''</center></div> <div style="font-size:100%"…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔101: 𣳔101:




<center>'''{{minh|陳朝世譜}}'''
<center>'''{{khai|陳朝世譜}}'''


{{biểu đồ cây/đầu}}
{{biểu đồ cây/đầu}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | TT  | | | | | | | | | | | | TT={{r|陳 承|Trần Thừa}} 太 祖(空𫜵𤤰扔追尊𱺵太祖)}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | TT  | | | | | | | | | | | | TT={{r-khai|陳 承|Trần Thừa}} {{khai|祖}}(空𫜵𤤰扔追尊𱺵太祖)}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | |-|-|-|-|-|-|-|-|-|-|-|+|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | |-|-|-|-|-|-|-|-|-|-|-|+|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | ASV | | | | | | | | TTC | | KTV | | HDV | | TB  | |TTCC | ASV={{r|安 生 王|An-sinh-vương}} {{r|柳|Liễu}}| TTC=1. {{r|太 宗 煚|Thái-tông Cảnh}} | KTV={{r|欽 天 王 日 皎|Khâm-thiên-vương Nhật-Hiệu}} | HDV={{r|懷 德 王 婆 列|Hoài-đức-vương Bà-Liệt}}| TB={{r|瑞 婆|Thụy-bà}}| TTCC={{r|天 城 公 主|Thiên-thành công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡興道王)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | ASV | | | | | | | | TTC | | KTV | | HDV | | TB  | |TTCC | ASV={{r-khai|安 生 王|An-sinh-vương}} {{r-khai|柳|Liễu}}| TTC=1. {{r-khai|太 宗 煚|Thái-tông Cảnh}} | KTV={{r-khai|欽 天 王 日 皎|Khâm-thiên-vương Nhật-Hiệu}} | HDV={{r-khai|懷 德 王 婆 列|Hoài-đức-vương Bà-Liệt}}| TB={{r-khai|瑞 婆|Thụy-bà}}| TTCC={{r-khai|天 城 公 主|Thiên-thành công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡興道王)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|v|-|-|-|v|-|^|-|v|-| |-|v|-|-|-|^|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|v|-|-|-|v|-|^|-|v|-| |-|v|-|-|-|^|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| VTT | | HDV | |TCHH | | TQV | | | | | TTH | | CMV | | CQV | | CVV | | TDCC| | TBCC| VTT={{r|武 成 王|Võ-thành-vương}} {{r|尹|Doãn}}| HDV={{r|興 道 王|Hưng-đạo-vương}}{{r|國 峻|Quốc-Tuấn}} | TCHH={{r|天 感|Thiên-cảm}}{{r|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡聖宗)}} | TQV={{r|靖 國 王|Tĩnh quốc-vương}} {{r|國 康|Quốc-Khang}} | TTH=2. {{r|聖 宗 晃|Thánh-tông Hoảng}} | CMV={{r|昭 明 王|Chiêu-minh-v}}{{r|光 啟|Quang-Khải}} | CQV={{r|昭 國 王|Chiêu-quốc-v}}{{r|益 稷|Ích-Tắc}} | CVV={{r|昭 文 王|Chiêu-văn-v}}{{r|日 燏|Nhật-Duật}} | TDCC={{r|韶 陽|Thiều-dương}} {{r|公 主|công-chúa}} | TBCC={{r|瑞 寶|Thụy-bảo}} {{r|公 主|công-chúa}} }}
{{biểu đồ cây |border=0| VTT | | HDV | |TCHH | | TQV | | | | | TTH | | CMV | | CQV | | CVV | | TDCC| | TBCC| VTT={{r-khai|武 成 王|Võ-thành-vương}} {{r-khai|尹|Doãn}}| HDV={{r-khai|興 道 王|Hưng-đạo-vương}}{{r-khai|國 峻|Quốc-Tuấn}} | TCHH={{r-khai|天 感|Thiên-cảm}}{{r-khai|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡聖宗)}} | TQV={{r-khai|靖 國 王|Tĩnh quốc-vương}} {{r-khai|國 康|Quốc-Khang}} | TTH=2. {{r-khai|聖 宗 晃|Thánh-tông Hoảng}} | CMV={{r-khai|昭 明 王|Chiêu-minh-v}}{{r-khai|光 啟|Quang-Khải}} | CQV={{r-khai|昭 國 王|Chiêu-quốc-v}}{{r-khai|益 稷|Ích-Tắc}} | CVV={{r-khai|昭 文 王|Chiêu-văn-v}}{{r-khai|日 燏|Nhật-Duật}} | TDCC={{r-khai|韶 陽|Thiều-dương}} {{r-khai|公 主|công-chúa}} | TBCC={{r-khai|瑞 寶|Thụy-bảo}} {{r-khai|公 主|công-chúa}} }}
{{biểu đồ cây |border=0|-|v|-|-|-|+|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-| |^|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|v|-|-|-|+|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-| |^|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| HVV | | HNV | | HTV | | KTHH| | TK  | | TTCC| | NTK | | TTV | HVV={{r|興 武 王|Hưng-võ-vương}}{{r|巘|Hiến}} | HNV={{r|興 讓 王|Hưng-nhượng-vương}}{{r|顙|Tảng}} | HTV={{r|興 智 王|Hưng-trí-vương}} {{r|峴|Hiện}} | KTHH={{r|欽 慈 皇 后|Khâm-từ Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡仁宗)}} | TK={{r|陳 鍵|Trần-Kiện}} | TTCC={{r|天 瑞 公 主|Thiên-thụy công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡興武王)}} | NTK=3. {{r|仁 宗 昑|Nhân-tông Khâm}} | TTV={{r|佐 天 王 德 曄|Tá-thiên-vương Đức-Việp}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| HVV | | HNV | | HTV | | KTHH| | TK  | | TTCC| | NTK | | TTV | HVV={{r-khai|興 武 王|Hưng-võ-vương}}{{r-khai|巘|Hiến}} | HNV={{r-khai|興 讓 王|Hưng-nhượng-vương}}{{r-khai|顙|Tảng}} | HTV={{r-khai|興 智 王|Hưng-trí-vương}} {{r-khai|峴|Hiện}} | KTHH={{r-khai|欽 慈 皇 后|Khâm-từ Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡仁宗)}} | TK={{r-khai|陳 鍵|Trần-Kiện}} | TTCC={{r-khai|天 瑞 公 主|Thiên-thụy công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡興武王)}} | NTK=3. {{r-khai|仁 宗 昑|Nhân-tông Khâm}} | TTV={{r-khai|佐 天 王 德 曄|Tá-thiên-vương Đức-Việp}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | |-|+|-| | | | | | | | | | | | | | | |,|-|-|^|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | |-|+|-| | | | | | | | | | | | | | | |,|-|-|^|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | TTHH| | | | | | | | | | | | | | | ATT | | HVV | | HTCC| TTHH={{r|順 聖|Thuận-thánh}}{{r|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡英宗)}} | ATT=4. {{r|英 宗 烇|Anh-tông Thuyên}} | HVV={{r|惠 武 王|Huệ-võ-vương}}{{r|國 瑱|Quốc-Chân}} | HTCC={{r|玄 珍 公 主|Huyền-trân công-chúa}}{{x-nhỏ|(𥙩制矩𤤰占城)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | TTHH| | | | | | | | | | | | | | | ATT | | HVV | | HTCC| TTHH={{r-khai|順 聖|Thuận-thánh}}{{r-khai|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡英宗)}} | ATT=4. {{r-khai|英 宗 烇|Anh-tông Thuyên}} | HVV={{r-khai|惠 武 王|Huệ-võ-vương}}{{r-khai|國 瑱|Quốc-Chân}} | HTCC={{r-khai|玄 珍 公 主|Huyền-trân công-chúa}}{{x-nhỏ|(𥙩制矩𤤰占城)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |-|+|-| |-|+|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |-|+|-| |-|+|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | MTM | | LTHH|| MTM=5. {{r|明 宗 奣|Minh-tông Mạnh}} | LTHH={{r|麗 聖 皇 后|Lệ-thánh Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡明宗)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | MTM | | LTHH|| MTM=5. {{r-khai|明 宗 奣|Minh-tông Mạnh}} | LTHH={{r-khai|麗 聖 皇 后|Lệ-thánh Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡明宗)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | |-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|^|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | |-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|^|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | HTV | | CTVD| | CTVT| | DTH | | CTVN| | NTP | | DTK | HTV=6. {{r|憲 宗 旺|Hiến-tông Vượng}} | CTVD={{r|恭 肅 王 昱|Cung-túc-vương Dục}} | CTVT={{r|恭 信 王 澤|Cung-tín-vương Trạch}} | DTH=7. {{r|裕 宗 暭|Dụ-tông Hạo}} | CTVN={{r|恭 靜 王|Cung-tĩnh-vương}} {{r|元 晫|Nguyên-Trạc}} | NTP=8. {{r|藝 宗 暊|Nghệ-tông Phủ}} | DTK=9. {{r|睿 宗 曔|Duệ-tông Kính}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | HTV | | CTVD| | CTVT| | DTH | | CTVN| | NTP | | DTK | HTV=6. {{r-khai|憲 宗 旺|Hiến-tông Vượng}} | CTVD={{r-khai|恭 肅 王 昱|Cung-túc-vương Dục}} | CTVT={{r-khai|恭 信 王 澤|Cung-tín-vương Trạch}} | DTH=7. {{r-khai|裕 宗 暭|Dụ-tông Hạo}} | CTVN={{r-khai|恭 靜 王|Cung-tĩnh-vương}} {{r-khai|元 晫|Nguyên-Trạc}} | NTP=8. {{r-khai|藝 宗 暊|Nghệ-tông Phủ}} | DTK=9. {{r-khai|睿 宗 曔|Duệ-tông Kính}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|+|-|-|-|^|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |-|v|-|-|-|v|-|-|-|v|-|-|-|+|-|-|-|^|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | TDV | | GDV | | TTN | | THCC| | DHPD| TDV={{r|莊 定 王 𩖃|Trang-định-vương Ngạc}} | GDV={{r|簡 定 王 頠|Giản-định-vương Quĩ}} | TTN=11. {{r|順 宗 顒|Thuận-tông Ngung}} | THCC={{r|天徽公主|Thiên-huy công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡帝晛)}} | DHPD=10. {{r|帝 晛|Đế-Hiễn}} (廢帝)}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | TDV | | GDV | | TTN | | THCC| | DHPD| TDV={{r-khai|莊 定 王 𩖃|Trang-định-vương Ngạc}} | GDV={{r-khai|簡 定 王 頠|Giản-định-vương Quĩ}} | TTN=11. {{r-khai|順 宗 顒|Thuận-tông Ngung}} | THCC={{r-khai|天徽公主|Thiên-huy công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡帝晛)}} | DHPD=10. {{r-khai|帝 晛|Đế-Hiễn}} (廢帝)}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |-|+|-| | GDD | |-|+|-| GDD=1. {{r|後 陳|Hậu-Trần}} {{r|簡 定 帝|Giản-định đế}} }}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |-|+|-| | GDD | |-|+|-| GDD=1. {{r-khai|後 陳|Hậu-Trần}} {{r-khai|簡 定 帝|Giản-định đế}} }}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | TQK | | | | | | TDA | TQK=2. {{r|後 陳 季 擴|Hậu-Trần Quí-Khoách}} | TDA=12.{{r|少 帝 𭴣|Thiếu-đế Án}}  }}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | TQK | | | | | | TDA | TQK=2. {{r-khai|後 陳 季 擴|Hậu-Trần Quí-Khoách}} | TDA=12.{{r-khai|少 帝 𭴣|Thiếu-đế Án}}  }}
{{biểu đồ cây/cuối}}
{{biểu đồ cây/cuối}}


{{vạch|5cm}}
{{vạch|5cm}}
{{minh|{{g|𣱆陳聯絡貝𣱆胡}}}}
{{khai|{{g|𣱆陳聯絡貝𣱆胡}}}}


{{biểu đồ cây/đầu}}
{{biểu đồ cây/đầu}}
{{biểu đồ cây |border=0| MTHH|-| DTHH|-| OQL | MTHH={{r|明 慈 皇 后|Minh-từ Hoàng-hậu}} | DTHH={{r|惇 慈 皇 后|Đôn-từ Hoàng-hậu}} | OQL=翁親生𫥨季犛{{x-nhỏ|(空別𠸜𱺵之)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| MTHH|-| DTHH|-| OQL | MTHH={{r-khai|明 慈 皇 后|Minh-từ Hoàng-hậu}} | DTHH={{r-khai|惇 慈 皇 后|Đôn-từ Hoàng-hậu}} | OQL={{khai|翁親生𫥨季犛}}{{x-nhỏ|(空別𠸜𱺵之)}}}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|+| TMT |+| | |-|+|-|TMT=–陳明宗–}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|+| TMT |+| | |-|+|-|TMT=–{{khai|陳明宗}}–}}
{{biểu đồ cây |border=0| TNT | | TDT | | QLY | TNT={{r|陳 藝 宗|Trần Nghệ-tông}} | TDT={{r|陳 睿 宗|Trần Duệ-tông}} | QLY={{r|季 犛|Quí-Ly}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| TNT | | TDT | | QLY | TNT={{r-khai|陳 藝 宗|Trần Nghệ-tông}} | TDT={{r-khai|陳 睿 宗|Trần Duệ-tông}} | QLY={{r-khai|季 犛|Quí-Ly}}}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|+|-| | | | | |-|+|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0|-|+|-| | | | | |-|+|-|}}
{{biểu đồ cây |border=0| TTT | | | | | | KTHH| TTT={{r|陳 順 宗|Trần Thuận-tông}} | KTHH={{r|欽 聖 皇 后|Khâm-thánh Hoàng-hậu}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| TTT | | | | | | KTHH| TTT={{r-khai|陳 順 宗|Trần Thuận-tông}} | KTHH={{r-khai|欽 聖 皇 后|Khâm-thánh Hoàng-hậu}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| |`|-|-|-|v|-|-|-|'|}}
{{biểu đồ cây |border=0| |`|-|-|-|v|-|-|-|'|}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | TTD | TTD={{r|陳 少 帝|Trần Thiếu-đế}}}}
{{biểu đồ cây |border=0| | | | | TTD | TTD={{r-khai|陳 少 帝|Trần Thiếu-đế}}}}
{{biểu đồ cây/cuối}}
{{biểu đồ cây/cuối}}


</center>
</center>