恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「東京」

空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔3: 𣳔3:
**'''[[東京 (日本)|東京]]'''、[[首都]]𧵑[[日本]]。
**'''[[東京 (日本)|東京]]'''、[[首都]]𧵑[[日本]]。
**[[開封]] ([[中國]]):時期[[家宋|北宋]]羅東京。𢆥1153[[家金]]𢷮成南京。
**[[開封]] ([[中國]]):時期[[家宋|北宋]]羅東京。𢆥1153[[家金]]𢷮成南京。
** 府[[銀川|興慶]]([[中國]])羅東京𧵑[[家西夏]]。𠉞羅[[銀川]]、[[寧夏]]。
** [[東京 (後金)]]:東京𧵑[[後金]](時期[[努爾哈赤]])。
** [[遼陽]](中國):Đông Kinh của [[nhà Liêu]], đầu thời [[nhà Kim]] gọi là Nam Kinh, năm 1153 lại đổi thành Đông Kinh.
** [[Đông Kinh (Bột Hải)]]: Đông Kinh của [[Vương quốc Bột Hải]].
** [[Khánh Châu]] ([[Cao Ly]]): Là Đông Kinh của [[Cao Ly]].
** Phường [[Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn]], [[tỉnh Lạng Sơn]], [[Việt Nam]].
** Xã [[Đông Kinh, Đông Hưng]], [[Thái Bình]].
**Tên cũ của xã [[Đông Kết]], huyện [[Khoái Châu]], tỉnh [[Hưng Yên]].
*[[Đông Kinh Nghĩa Thục]] ([[chữ Hán]]: 東京義塾) là một trường học phục vụ cho phong trào cùng tên để thực hiện cải cách xã hội [[Việt Nam]] vào đầu [[thế kỷ 20]].
[[體類:張定向]]
[[體類:張定向]]

番版𣅶10:26、𣈜15𣎃11𢆥2014