恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「東京」

n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
*'''東京'''羅𠬠[[詞漢越]]𣎏義羅「京都在𪰂東」吧常得用朱:
*'''東京'''羅𠬠[[詞漢越]]𣎏義羅「京都在𪰂東」吧常得用朱:
**'''東京'''羅𠸛自𢆥1430細𢆥1831𧵑[[河內]]、首都𧵑[[越南]]現𠉞。東京得[[方西]]吶寨羅[[Tonkin]]、底指區域[[北圻]] ([[沔北越南]]時𪦆)
**'''東京'''羅𠸛自𢆥1430細𢆥1831𧵑[[河內]]、首都𧵑[[越南]]現𠉞。東京得[[方西]]吶寨羅[[Tonkin]]、底指區域[[北圻]][[沔北越南]]時𪦆)
**'''[[東京 (日本)|東京]]'''、[[首都]]𧵑[[日本]]。
**'''[[東京 (日本)|東京]]'''、[[首都]]𧵑[[日本]]。
**[[開封]] ([[中國]]):時期[[家宋|北宋]]羅東京。𢆥1153[[家金]]𢷮成南京。
**[[開封]][[中國]]):時期[[家宋|北宋]]羅東京。𢆥1153[[家金]]𢷮成南京。
** 府[[銀川|興慶]]([[中國]])羅東京𧵑[[家西夏]]。𠉞羅[[銀川]]、[[寧夏]]。
** 府[[銀川|興慶]]([[中國]])羅東京𧵑[[家西夏]]。𠉞羅[[銀川]]、[[寧夏]]。
** [[東京 (後金)]]:東京𧵑[[後金]](時期[[努爾哈赤]])。
** [[東京 (後金)]]:東京𧵑[[後金]](時期[[努爾哈赤]])。
** [[遼陽]](中國):Đông Kinh của [[nhà Liêu]], đầu thời [[nhà Kim]] gọi là Nam Kinh, năm 1153 lại đổi thành Đông Kinh.
** [[遼陽]](中國):東京𧵑[[家遼]]、頭時[[家金]]噲羅南京、𢆥1153吏𢷮成東京。
** [[Đông Kinh (Bột Hải)]]: Đông Kinh của [[Vương quốc Bột Hải]].
** [[東京 (渤海)]]:東京𧵑[[王國渤海]]
** [[Khánh Châu]] ([[Cao Ly]]): Là Đông Kinh của [[Cao Ly]].
** [[慶州]][[高麗]]):羅東京𧵑[[高麗]]
** Phường [[Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn]], [[tỉnh Lạng Sơn]], [[Việt Nam]].
** [[Đông Kinh、城舖諒山]][[省諒山]][[越南]]
** [[Đông Kinh, Đông Hưng]], [[Thái Bình]].
** [[Đông Kinh、東興]][[太平]]
**Tên cũ của xã [[Đông Kết]], huyện [[Khoái Châu]], tỉnh [[Hưng Yên]].
** 𠸛𡳰𧵑社[[Đông Kết]]、縣[[快州]]、省[[興安]]
*[[Đông Kinh Nghĩa Thục]] ([[chữ Hán]]: 東京義塾) là một trường học phục vụ cho phong trào cùng tên để thực hiện cải cách xã hội [[Việt Nam]] vào đầu [[thế kỷ 20]].
*[[東京義塾]](Đông Kinh Nghĩa Thục)羅𠬠場學服務朱風潮共𠸛抵實現改革社會[[越南]]𠓨頭[[世紀20]]


{{Wikipedia|Đông Kinh}}


[[體類:張定向]]
{{張定向}}

番版𣅶12:43、𣈜15𣎃11𢆥2014