䀡碼源𧵑東京 (日本)
←
東京 (日本)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 𠸛噲== 京都東京曾得別𦤾羅江戶(Edo)、𣎏義羅𨷯滝<ref name=placenames>Room, Adrian. ''Placenames of the World''. McFarland & Company (1996), [http://books.google.com/books?id=PzIer-wYbnQC&pg=PA360&sig=X75YRM_z45rzt4ZcemXMFhn9uWs p360]. ISBN 0-7864-1814-1.</ref>。城舖得𢷮𠸛城東京(東京 ''Tōkyō'':''東 tō''[東]+''京 kyō''[首都])欺伮𠭤成京都𧵑王朝。𥪝{{r|𨙖|suốt}}朝𤤰明治、城舖得噲羅「東京 ''Tōkei''」<ref name="Tōkei">{{Chú thích sách |title=Japanese Capitals in Historical Perspective: Place, Power and Memory in Kyoto, Edo and Tokyo |last=Waley |first=Paul |publisher=[[Routledge]] |year=2003 |pages=253 |isbn=070071409X }}</ref>、𠬠格翻音倒逆朱記字中國演寫詞「東京」。𠬠𠄧材料正統憑㗂英群{{r|率|sót}}吏細𣈜𠉞吻使用格讀「Tōkei」、雖然格翻音呢現空群得用女。<ref>[http://www.soumu.metro.tokyo.jp/01soumu/archives/0715tokei.htm "明治東京異聞~トウケイかトウキョウか~東京の読み方" Tokyo Metropolitan Archives (2008)]. Retrieved on 13 September 2008. {{ja icon}}</ref>
𢮿徠
東京 (日本)
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張