䀡碼源𧵑東京 (日本)
←
東京 (日本)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 交通 == [[File:Shinkansen2809.jpg|thumb|right|Tàu cao tốc [[Shinkansen]] tại [[迦東京]]]] Tokyo, với vai trò là trung tâm của vùng đại đô thị Tokyo, là trung tâm giao thông nội địa và quốc tế lớn nhất Nhật Bản với hệ thống giao thông đường sắt, đường bộ và đường không phát triển hiện đại. Giao thông công cộng trong Tokyo bao gồm chủ yếu là hệ thống xe lửa và tàu điện ngầm bao quát được quản lý bởi nhiều nhà điều hành <ref>{{Chú thích web |url=http://lcweb2.loc.gov/frd/cs/jptoc.html |title=A Country Study: Japan |accessdate=2007-10-24 |pages=Chapter 2, Neighborhoods |publisher=The Library of Congress }}</ref>. Xe buýt, xe lửa một ray và xe điện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu chuyển tại thành phố. 在{{ur|[[大田、東京|大田]]|ōta}}、𠬠𥪝23區特別𧵑東京、[[𡑝𩙻國際東京]]({{ur|羽田|haneda}})服務仍轉𩙻內地。外東京、[[𡑝𩙻國際成田|𡑝𩙻國際{{ur|成田|narita}}]]𦣰於省{{ur|[[千葉]]|chiba}}、羅坭迍客國際。 Nhiều đảo ở Tokyo cũng có sân bay như [[Hachijōjima]] ([[sân bay Hachijojima]]), [[Miyakejima]] ([[sân bay Miyakejima]]) và [[Izu Ōshima]] ([[sân bay Oshima]]) có những chuyến bay tới các sân bay ở Tokyo và quốc tế. Đường sắt là loại hình giao thông chủ yếu ở Tokyo, Tokyo có hệ thống đường sắt đô thị lớn nhất thế giới. [[Công ty đường sắt Đông Nhật Bản]] điều hành hệ thống đường sắt lớn nhất của Tokyo, bao gồm [[đường ray Yamanote]] chạy quanh khu trung tâm thương mại của Tokyo. Hai tổ chức khác điều hành hệ thống tàu điện ngầm gồm: công ty tư nhân [[Tokyo Metro]] và [[Cục giao thông đô thị Tokyo]] thuộc chính phủ. Những hãng vận tải tư nhân và nhà nước điều hành các tuyến xe buýt, bao gồm các dịch vụ địa phương, vùng và trong nước. Hệ thống đường cao tốc nối thủ đô tới các điểm khác trong vùng đại Tokyo, vùng Kantō và các đảo [[Kyushu|Kyūshū]] và [[Shikoku]]. Những phương tiện giao thông khác bao gồm taxi hoạt động tại các khu đặc biệt, thành phố và thôn. Những bến phà đường dài cũng phục vụ tại các đảo của Tokyo và chuyên chở hành khách và hàng hóa tới các cảng trong nước và quốc tế.
𢮿徠
東京 (日本)
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張