𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
連結常值
通信張
Cite this page
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
日本
2
中國
3
越南
4
䀡添
㨂𢲫目錄
東都
張
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。
排或段尼懃得整𢯢蹺
榜𡨸漢喃準常用
吧
定樣排𢪏
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
định dạng bài viết
.
東都
、義羅「城舖(都市)𪰂東」、羅𠸛噲通常抵指𠬠京都各渃封建
亞東
𥪝仍階段𣎏𡗉京都恪膮、或移都𧗱地點恪。
日本
城
江戶
得噲羅東都𥪝
時期江戶
中國
城
洛陽
常得噲羅東都、𥪝欺城長安古常得噲羅西都
臺灣
得噲羅東都𠓨𡳳時
家明
、欺鄭成功佔臺灣吧立𢧚政權
越南
自𢆥1397(時
陳廢帝
)城
昇龍
得噲羅東都抵分別𢭲京都𡤔於清化(噲羅
西都
)。𠸛噲呢存在細𢆥1430(時
黎太祖
)。時屬明群噲羅東關。
䀡添
陪都
北京 (定向)
、
東京
、
南京 (定向)
、
西京
、
中京
、
上京
北都
、
南都
、
西都
、
中都
、
上都
低𱺵
張定向
列計仍排咍主題固共𠸛。
裊伴𦤾低自𠬠連結𥪝𠬠排、伴固体㦖𠊝𢷮連結𢸫直接𦤾排𢪏預定。
體類
:
張懃標準化
張定向