𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:Bản mẫu văn hóa châu Á/sandbox
板㑄
討論
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
各連結𦤾低
張特別
通信張
←
板㑄:Bản mẫu văn hóa châu Á/sandbox
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Hộp điều hướng | name = Bản mẫu:板母文化洲亞 | title = 板母文化[[名冊各國家吧塳領土洲亞|國家吧領土]][[洲亞]] | state = {{{state|autocollapse}}} | image = [[File:Asia (orthographic projection).svg|100px]] | imagestyle = padding: 0 0.5em; | listclass = hlist | group1 = [[國家𣎏主權]] | list1 = * [[Bản mẫu:Văn hóa Afghanistan|Afghanistan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Ai Cập|Ai Cập]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Ả Rập Xê Út|Ả Rập Xê Út]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Armenia|Armenia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Azerbaijan|Azerbaijan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Ấn Độ|Ấn Độ]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Bahrain|Bahrain]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Bangladesh|Bangladesh]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Bhutan|Bhutan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Brunei|Brunei]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất|Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Campuchia|Campuchia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Đông Timor|Đông Timor]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Gruzia|Gruzia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Hàn Quốc|Hàn Quốc]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Indonesia|Indonesia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Iran|Iran]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Iraq|Iraq]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Do Thái|Israel]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Jordan|Jordan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Kazakhstan|Kazakhstan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Kuwait|Kuwait]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Kyrgyzstan|Kyrgyzstan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Lào|Lào]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Liban|Liban]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Malaysia|Malaysia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Maldives|Maldives]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Mông Cổ|Mông Cổ]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Myanmar|Myanmar]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Nepal|Nepal]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Nga|Nga]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Nhật Bản|Nhật Bản]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Oman|Oman]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Pakistan|Pakistan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Palestine|Palestine]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Philippines|Philippines]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Qatar|Qatar]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Singapore|Singapore]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Síp|Síp]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Sri Lanka|Sri Lanka]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Syria|Syria]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Tajikistan|Tajikistan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Thái Lan|Thái Lan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ|Thổ Nhĩ Kỳ]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Turkmenistan|Turmenistan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Triều Tiên|Triều Tiên]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Trung Quốc|Trung Quốc]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Uzbekistan|Uzbekistan]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Việt Nam|Việt Nam]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Yemen|Yemen]] | group2 = [[名冊國家得公認限制|國家得<br/>公認限制]] | list2 = * [[Bản mẫu:Văn hóa Abkhazia|Abkhazia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Bắc Síp|Bắc Síp]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Nagorno-Karabakh|Nagorno-Karabakh]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Nam Ossetia|Nam Ossetia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Đài Loan|Đài Loan]] | group3 = [[名冊領土附屬|領土附屬]]吧<br/>[[特區行政]] | list3 = {{Hộp điều hướng|child | listclass = hlist | group3 = 澳 | list3 = * [[Bản mẫu:Văn hóa Đảo Giáng Sinh|Đảo Giáng Sinh]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Quần đảo Cocos (Keeling)|Quần đảo Cocos (Keeling)]] | group2 = 中國 | list2 = * [[Bản mẫu:Văn hóa Hồng Kông|Hồng Kông]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Ma Cao|Ma Cao]] | group1 = 英國 | list1 = * [[Bản mẫu:Văn hóa Akrotiri và Dhekelia|Akrotiri và Dhekelia]] * [[Bản mẫu:Văn hóa Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh|Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh]] }} }}
轉𢷮朝㢅內容界限