䀡碼源𧵑板㑄:信息
←
板㑄:信息
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = Alexander Lukashenko crop.jpeg | Legend = | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|15 tháng 10}} '''[[Anheuser-Busch InBev]]'''支69秭$抵𧷸吏行'''[[SABMiller]]'''。 {{*mp|15 tháng 10}} 政府[[眉安麻]]噠𢗷順凝𢏑𢭲8𡖡片軍-𨀈進𡘯𢗖解決'''[[內戰在眉安麻|局衝突勅族]]'''在渃呢。 {{*mp|13 tháng 10}} '''[[Dell Inc.]]'''同意𫡽67秭$錢𩈘吧股票抵𪯊抋行'''[[EMC Corporation]]'''。 {{*mp|11 tháng 10}} [[Alexander Lukashenko]](''形'')爭戰勝𥪝局'''[[褒舉總統Belarus、2015|褒舉總統]]'''[[Belarus]]𨁮次5連接。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|15 tháng 10}} '''[[Anheuser-Busch InBev]]''' chi 69 tỉ $ để mua lại hãng '''[[SABMiller]]'''. {{*mp|15 tháng 10}} Chính phủ [[Myanma]] đạt thỏa thuận ngừng bắn với 8 nhóm phiến quân – bước tiến lớn nhằm giải quyết '''[[Nội chiến tại Myanma|cuộc xung đột sắc tộc]]''' tại nước này. {{*mp|13 tháng 10}} '''[[Dell Inc.]]''' đồng ý trả 67 tỉ $ tiền mặt và cổ phiếu để thâu tóm hãng '''[[EMC Corporation]]'''. {{*mp|11 tháng 10}} [[Alexander Lukashenko]] (''hình'') giành chiến thắng trong cuộc '''[[Bầu cử tổng thống Belarus, 2015|bầu cử tổng thống]]''' [[Belarus]] lần thứ 5 liên tiếp. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
板㑄
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張