準化:Đó

番版𠓨𣅶12:35、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎Đó¹)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Đó¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Đó」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
  • Nơi ấy: Đó đây

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể帝 拓 𪥾 𪦆 妬

Đó²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𥯉

𡨸chữdịthể -

Đó³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Bắt cá bằng đó

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -