恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Được」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(造張𡤔𠇍內容 「=Và¹= {{dxd}} <small> ''vi'' * Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm! * Có phép: Được nghỉ * Thắng cuộc: Được ki…」)
 
(Và¹)
 
𣳔1: 𣳔1:
=Và¹=
 
 
{{dxd}}
 
{{dxd}}
 
<small>
 
<small>
𣳔8: 𣳔7:
 
* Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên
 
* Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên
  
''zh.''
+
''zh.'' {{vi-zh}}
{{vi-zh}}
 
  
''ko.''
+
''ko.'' {{vi-ko}}
{{vi-ko}}
 
  
''en.''
+
''en.'' {{vi-en}}
{{vi-en}}
 
  
 
</small>
 
</small>

版㵋一𣅶09:48、𣈜9𣎃12𢆥2013

Check mark đã確定xác định
vi

  • Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
  • Có phép: Được nghỉ
  • Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
  • Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể待 特