Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Được

Check mark đã確定xác định
vi

  • Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
  • Có phép: Được nghỉ
  • Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
  • Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể待 特