標準化:Được

番版𠓨𣅶09:48、𣈜9𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Và¹)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi

  • Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
  • Có phép: Được nghỉ
  • Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
  • Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể待 特