vi
- Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
- Có phép: Được nghỉ
- Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
- Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên
zh. VNDIC.net
:得
:待 特
㐌đã確定xác định
vi
zh. VNDIC.net
𡨸chữ準chuẩn:得
𡨸chữ異dị體thể:待 特