𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「準化:原則譯各名詞𥢆㗂日」
準化
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
張𢷮向㵋
撰草直觀
過呈撰草直觀:㐌轉Đã
𢯢𢷮移動
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜25𣎃12𢆥2023
現
𠓀
19:41
19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
Cookai1205
討論
㨂𢵰
5.932拜
−8
板㑄:Wikipedia
、榜各𡨸翻音
𣈜29𣎃1𢆥2015
現
𠓀
20:23
20:23、𣈜29𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
5.940拜
−824
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜28𣎃1𢆥2015
現
𠓀
11:58
11:58、𣈜28𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
6.764拜
0
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜27𣎃1𢆥2015
現
𠓀
21:06
21:06、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
6.764拜
0
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
11:24
11:24、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
6.764拜
−4
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
11:18
11:18、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
6.768拜
−21
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜7𣎃1𢆥2015
現
𠓀
16:23
16:23、𣈜7𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
6.789拜
+1
→詞純日
現
𠓀
16:18
16:18、𣈜7𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
6.788拜
+582
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜6𣎃1𢆥2015
現
𠓀
20:38
20:38、𣈜6𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
6.206拜
+86
→詞漢日
現
𠓀
20:18
20:18、𣈜6𣎃1𢆥2015
Congdantoancau
討論
㨂𢵰
6.120拜
−19
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
20:14
20:14、𣈜6𣎃1𢆥2015
Congdantoancau
討論
㨂𢵰
6.139拜
+1.570
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
11:40
11:40、𣈜6𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.569拜
−12
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
09:25
09:25、𣈜6𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.581拜
+12
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜5𣎃1𢆥2015
現
𠓀
21:38
21:38、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.569拜
+7
→詞純日
現
𠓀
20:59
20:59、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.562拜
0
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
19:50
19:50、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.562拜
−38
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
17:22
17:22、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
4.600拜
0
→詞漢日
現
𠓀
17:21
17:21、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.600拜
+94
→詞漢日
現
𠓀
16:34
16:34、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
4.506拜
+501
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
15:49
15:49、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.005拜
0
SaigonSarang 㐌𢷮「
標準化𡨸喃:Principles of Translating Japanese Proper Nouns
」成「
標準化𡨸喃:原則譯各名詞𥢆㗂日
」: Nguyên tắc dịch các danh từ riêng tiếng Nhật
現
𠓀
14:54
14:54、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.005拜
0
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
14:53
14:53、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.005拜
+662
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
14:39
14:39、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
3.343拜
+66
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
14:36
14:36、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
3.277拜
+964
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
13:56
13:56、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
2.313拜
+1.539
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
13:06
13:06、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
774拜
+121
→詞漢日
現
𠓀
13:00
13:00、𣈜5𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
653拜
+653
造張𡤔𢭲內容「==詞漢日== 詞漢日({{lang-ja|漢語}}, ''kango'')、là những từ vựng sử dụng âm Hán tự du nhập từ Trung Quốc。 ==詞純日 == 詞純日…」