恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔3: 𣳔3:
{{R-Check}} Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) <small>[[https://drive.google.com/file/d/0ByXIvWRASkT9UEwxT1VGT2NfN1E/view?usp=sharing Google] [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w Baidu]]</small> <small><b>(DNG)</b></small>
{{R-Check}} Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) <small>[[https://drive.google.com/file/d/0ByXIvWRASkT9UEwxT1VGT2NfN1E/view?usp=sharing Google] [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w Baidu]]</small> <small><b>(DNG)</b></small>


{{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林) <small>[[https://drive.google.com/file/d/1Ask8U3t9sITX4RH746mujmSTA5pfXm7m/view?usp=sharing Google]  
{{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林) <small>[[https://drive.google.com/file/d/1Ask8U3t9sITX4RH746mujmSTA5pfXm7m/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1CoHiNiNB5ug5SgVRpWTIOQ Baidu] (passcode: cxkx)]</small> <small><b>(TUY)</b></small>
[https://pan.baidu.com/s/1CoHiNiNB5ug5SgVRpWTIOQ Baidu] (passcode: cxkx)]</small> <small><b>(TUY)</b></small>


{{R-Check}} [http://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải] <small><b>(DGI)</b></small>
{{R-Check}} [http://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải] <small><b>(DGI)</b></small>

番版𣅶09:20、𣈜29𣎃12𢆥2021

YesY 嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca (Nhà Xuất Bản Thuận Hóa 茹出版順化) Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)

YesY Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) Google Baidu (DNG)

YesY 字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林) Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)

YesY Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)

YesY Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)

YesY Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)

YesY 字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)

YesY 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn KínhGoogle Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)


  1. 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
  2. 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
  3. 嗣德聖制字學解義歌譯註
  4. 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
  5. Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
  6. Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
  7. TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
  8. Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
  9. 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
  10. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
  11. Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
  12. Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
  13. Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
  14. 네이버 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
  15. 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
  16. 詞典㗂京中國
  17. Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
  18. Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary