恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」

n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示2番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔5: 𣳔5:


==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>==
==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>==
[http://www.hannom-rcv.org/bchnctd/countries.html 名冊各國家吧漨領土] <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>
'''[http://www.hannom-rcv.org/bchnctd/countries.html 名冊各國家吧漨領土] <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>'''


==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>==
==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>==
===小邦 <small>Tiểu bang</small>===
===小邦 <small>Tiểu bang</small>===
* 阿羅波麻 A-la-ba-ma - Alabama
* 阿羅波麻 A-la-ba-ma - Alabama
* 阿𤁕綀喀 A-lát-xca - Alaska
* 阿𤁕綀咖 A-lát-xca - Alaska
* 阿𠶋搊那 A-ri-xô-na - Arizona
* 阿𠶋搊那 A-ri-xô-na - Arizona
* 阿干搊 A-can-xò - Arkansas
* 阿干搊 A-can-xò - Arkansas
* 喀璃䟔尼阿 Ca-li-phoóc-ni-a - California
* 咖璃䟔尼阿 Ca-li-phoóc-ni-a - California
* 古露𤄷都 Cô-lô-ra-đô - Colorado
* 古露𤄷都 Cô-lô-ra-đô - Colorado
* 昆逽卑拮 Con-nếch-ti-cớt - Connecticut
* 昆逽卑拮 Con-nếch-ti-cớt - Connecticut
𣳔35: 𣳔35:
* 𩆪趨𠶋 Mít-xu-ri - Missouri
* 𩆪趨𠶋 Mít-xu-ri - Missouri
* 門佐那 Môn-ta-na - Montana
* 門佐那 Môn-ta-na - Montana
* 呢巴𤌣綀喀 Nê-brát-xca - Nebraska
* 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska
* 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada
* 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada
* 𫼩・𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire
* 𫼩・𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire
𣳔41: 𣳔41:
* 𫼩・迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico
* 𫼩・迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico
* 𫼩・喔 Niu Oóc - New York
* 𫼩・喔 Niu Oóc - New York
* 北喀𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina
* 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina
* 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota
* 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota
* 烏諧烏 Ô-hai-ô - Ohio
* 烏諧烏 Ô-hai-ô - Ohio
𣳔48: 𣳔48:
* 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania
* 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania
* 𣹕・愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island
* 𣹕・愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island
* 南喀𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina
* 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina
* 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota
* 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota
* 箭涅嗤 Ten-nét-xi - Tennessee
* 箭涅嗤 Ten-nét-xi - Tennessee
𣳔60: 𣳔60:
* 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming
* 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming
===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>===
===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>===
* 喎生秦D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C.
* 喎生秦、D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C.
 
===領土 <small>Lãnh thổ</small>===
===領土 <small>Lãnh thổ</small>===
* 奢模阿屬美 Xa-moa thuộc Mĩ - American Samoa
* 奢模阿屬美 Xa-moa thuộc Mĩ - American Samoa

版㵋一𣅶10:19、𣈜30𣎃4𢆥2024

留意:翻音澦𨑗『榜𡨸翻音』。
Lưu ý: Phiên âm dựa trên Bảng chữ Phiên âm.

榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm

榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm

名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ

名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ

𠸜地名正於花旗 Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ

小邦 Tiểu bang

  • 阿羅波麻 A-la-ba-ma - Alabama
  • 阿𤁕綀咖 A-lát-xca - Alaska
  • 阿𠶋搊那 A-ri-xô-na - Arizona
  • 阿干搊 A-can-xò - Arkansas
  • 咖璃䟔尼阿 Ca-li-phoóc-ni-a - California
  • 古露𤄷都 Cô-lô-ra-đô - Colorado
  • 昆逽卑拮 Con-nếch-ti-cớt - Connecticut
  • 堤羅喴 Đe-la-oe - Delaware
  • 𠱀露𠶋多 Phlo-ri-đa - Florida
  • 䇶加 Gióoc-gia - Georgia
  • 霞𠶔 Ha-oai - Hawaii
  • 愛多乎 Ai-đa-hô - Idaho
  • 伊璃內 I-li-noi - Illinois
  • 印呧阿那 In-đi-a-na - Indiana
  • 愛烏喎 Ai-ô-oa - Iowa
  • 干嚓 Can-xát - Kansas
  • 𨪝則其 Ken-tắc-ky - Kentucky
  • 瀘伊彌阿那 Lu-i-di-a-na - Louisiana
  • 綿 Mên - Maine
  • 迷𠶋縺 Me-ri-len - Maryland
  • 迷綀朱哳 Me-xơ-chu-xít - Massachusetts
  • 眉𬃗近 Mi-si-gân - Michigan
  • 絻呢搊佐 Min-nê-xô-ta - Minnesota
  • 𩆪嗤嗤啤 Mít-xi-xi-pi - Mississippi
  • 𩆪趨𠶋 Mít-xu-ri - Missouri
  • 門佐那 Môn-ta-na - Montana
  • 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska
  • 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada
  • 𫼩・𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire
  • 𫼩・捈嗤 Niu Giơ-xi - New Jersey
  • 𫼩・迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico
  • 𫼩・喔 Niu Oóc - New York
  • 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina
  • 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota
  • 烏諧烏 Ô-hai-ô - Ohio
  • 喔羅乎麻 Ốc-la-hô-ma - Oklahoma
  • 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon
  • 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania
  • 𣹕・愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island
  • 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina
  • 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota
  • 箭涅嗤 Ten-nét-xi - Tennessee
  • 唶逸 Tếch-dớt - Texas
  • 幽佐 U-ta - Utah
  • 噅門 Vơ-môn - Vermont
  • 噅咦尼阿 Vơ-gi-ni-a - Virginia
  • 喎生秦 Oa-sinh-tơn - Washington
  • 西噅咦尼阿 Tây Vơ-gi-ni-a - West Virginia
  • 威𠃣昆傎 Uýt-côn-xin - Wisconsin
  • 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming

特區聯邦 Đặc khu liên bang

  • 喎生秦、D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C.

領土 Lãnh thổ

  • 奢模阿屬美 Xa-moa thuộc Mĩ - American Samoa
  • 𠵎庵 Gu-am - Guam
  • 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands
  • 咘厄蘇・𠶋古 Pu-éc-tô Ri-cô - Puerto Rico
  • 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands
  • 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands