準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶15:14、𣈜8𣎃10𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎C)

介紹

This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.

Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.

名冊各詞外來憑𡨸漢喃準Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn

A

  • Anime (A-ni-mê): 阿尼迷

C

  • Container (công tơ nơ): 工𡚢𪥯
  • Charge (sạc):

Đ

  • Điốt[1] (Đi ốt[2]) = diode: 𠫾榲

I

  • Internet (in-tơ-nét[3]): 印司涅

N

P

  • Phim (phím):

S

  • Scandal (xì căng đan): 嚏矜丹
  • Scag (xì ke): 嚏𠴜

T

  • Taxi (Tắc xi): 塞侈

參考

  1. Điốt – Wikipedia tiếng Việt
  2. Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
  3. Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
  4. Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
  5. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
  6. Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...