𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「準化:名冊國家」
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
張𢷮向㵋
撰草直觀
過呈撰草直觀:㐌轉Đã
𢯢𢷮移動
𨀤𢯢
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(
㵋一
|
𫇰一
) 䀡(
20㵋欣
|
20𫇰欣
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。
𣈜30𣎃10𢆥2023
現
𠓀
09:48
09:48、𣈜30𣎃10𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.783拜
+16.652
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜27𣎃5𢆥2022
現
𠓀
15:35
15:35、𣈜27𣎃5𢆥2022
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
131拜
−16.519
Thay 哿內容憑「[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472665 名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ]」
𣈜28𣎃2𢆥2022
現
𠓀
09:17
09:17、𣈜28𣎃2𢆥2022
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.650拜
−40
→介紹
𣈜27𣎃8𢆥2020
現
𠓀
04:47
04:47、𣈜27𣎃8𢆥2020
Joseph Lu
討論
㨂𢵰
16.690拜
+95
→名冊國家
𣈜24𣎃5𢆥2020
現
𠓀
14:02
14:02、𣈜24𣎃5𢆥2020
Admin
討論
㨂𢵰
n
16.595拜
−31
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜15𣎃10𢆥2016
現
𠓀
00:09
00:09、𣈜15𣎃10𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
16.626拜
+180
→B
𣈜24𣎃2𢆥2016
現
𠓀
12:45
12:45、𣈜24𣎃2𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
16.446拜
0
→C
現
𠓀
12:43
12:43、𣈜24𣎃2𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.446拜
+204
→C
現
𠓀
12:32
12:32、𣈜24𣎃2𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.242拜
+189
→U
𣈜21𣎃1𢆥2016
現
𠓀
14:22
14:22、𣈜21𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.053拜
0
→B
𣈜15𣎃1𢆥2016
現
𠓀
15:45
15:45、𣈜15𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.053拜
0
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
15:41
15:41、𣈜15𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
16.053拜
+40
→S
現
𠓀
15:37
15:37、𣈜15𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
16.013拜
−1
→A
現
𠓀
15:36
15:36、𣈜15𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
16.014拜
−2
→S
𣈜13𣎃1𢆥2016
現
𠓀
09:03
09:03、𣈜13𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
16.016拜
+60
→Q
現
𠓀
09:01
09:01、𣈜13𣎃1𢆥2016
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
15.956拜
0
㐌銙「
標準化:名冊國家
」 ([𢯢𢷮=只朱法各保管員] (無時限) [移轉=只朱法各保管員] (無時限))
𣈜10𣎃1𢆥2016
現
𠓀
14:52
14:52、𣈜10𣎃1𢆥2016
Joseph Lu
討論
㨂𢵰
15.956拜
+6
→H
現
𠓀
14:50
14:50、𣈜10𣎃1𢆥2016
50.174.92.211
討論
15.950拜
+1.089
→H
現
𠓀
14:24
14:24、𣈜10𣎃1𢆥2016
50.174.92.211
討論
14.861拜
+168
→U
現
𠓀
14:19
14:19、𣈜10𣎃1𢆥2016
50.174.92.211
討論
14.693拜
+153
→H
(
㵋一
|
𫇰一
) 䀡(
20㵋欣
|
20𫇰欣
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。