𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:嚮引查究」

457 bytes added 、 𣈜23𣎃4𢆥2014
n
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔2.711: 𣳔2.711:
[[標準化𡨸喃:L#lải|lải]]
[[標準化𡨸喃:L#lải|lải]]
[[標準化𡨸喃:L#lại|lại]]
[[標準化𡨸喃:L#lại|lại]]
* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}}
* [徠] lai, lại
* [賴] lại
* [藾] lại
* [癩] lại
* [瀨] lại
* [吏] lại
* [籟] lại, lãi
* [厲] lệ, lại
* [懶] lãn, lại
[[標準化𡨸喃:L#lam|lam]]
[[標準化𡨸喃:L#lam|lam]]
[[標準化𡨸喃:L#lám|lám]]
[[標準化𡨸喃:L#lám|lám]]