Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

294 bytes added, 14:50、𣈜2𣎃12𢆥2014
n
601~771
#[[標準化𡨸喃:già|già]]
#[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]]
#* 籺<sup>*</sup> {{exp|- Viên nhỏ: Hạt mưa; Hạt gạo; Hạt trai - Xem Hột*}}
#* [害] hại, hạt
#* [鶡] hạt
#* [鞨] hạt
#* [鎋] hạt
#* [轄] hạt
#* [舝] hạt
#* [瞎] hạt
#* [曷] hạt
#* [褐] hạt, cát
#* [蝎] hạt, hiết
#* [渴] khát, kiệt, hạt
#[[標準化𡨸喃:hoà|hoà]]
#[[標準化𡨸喃:khăn|khăn]]

榜調向