Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

299 bytes added, 15:22、𣈜2𣎃12𢆥2014
301~350
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}}
#[[標準化𡨸喃:quả|quả]]
#* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}}
#* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}}
#* [錁] quả
#* [輠] quả
#* [蜾] quả
#* [菓] quả
#* [粿] quả
#* [果]<sup>*</sup> quả
#* [惈] quả
#* [寡] quả
#* [剮] quả
#[[標準化𡨸喃:so|so]]
#[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]]

榜調向