Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

330 bytes added, 11:02、𣈜8𣎃12𢆥2014
901~1000
===901~1000===
#[[標準化𡨸喃:xô|xô]]
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Đẩy mạnh: Xô ngã; Xô nhau xuống hố - Đâm mạnh vào: Thuyền xô vào cầu - Từ đệm trước Lệch* - Cụm từ: Xô bồ (*nhiều thành phần lộn xộn; *không biết phân biệt hay dở)}}
#* 縐 {{exp|Loại vải thô rẻ tiền: Một năm hai thước vải xô}}
#[[標準化𡨸喃:biên|biên]]
#[[標準化𡨸喃:buộc|buộc]]

榜調向