Jump to content

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

291 bytes removed 、 𣈜17𣎃12𢆥2014
n (㐌𨀤吏𢯢𢷮4067𧵑SaigonSarang討論))
𣳔1.275: 𣳔1.275:
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#* <sup>*</sup> {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}}
#* 𩃳<sup>*</sup> {{exp|ball, bubble. ''bóng đá'', ''bóng đèn'', ''bong bóng''}}
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}}
#* {{exp|shadow, shade. ''bóng cây'', ''chiếu bóng'', ''bóng dáng'', ''vang bóng'' (ảnh hưởng/影響), ''nghĩa bóng'' (figurative)}}
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}}
#* 𣈖 {{exp|a light source. ''bóng trăng'', ''bóng nắng''. glossy. ''bóng bẩy''}}
#* 𩃳 {{exp|- Thiếu ánh nắng: Cây cao bóng cả; Bóng đêm - Vật hình cầu dễ vỡ: Mưa nổi bong bóng}}
#[[標準化𡨸喃:can|can]]
#[[標準化𡨸喃:can|can]]
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]]
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]]