𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔365: 𣳔365:
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}}
#* [或] hoặc, vực
#* [閾] quắc, vực
#* [域]<sup>*</sup> vực
#* [棫] vực
#* [緎] vực
#* [罭] vực
#* [魊] vực
#* [蜮] vực, quắc
#[[標準化𡨸喃:đa|đa]]
#[[標準化𡨸喃:đa|đa]]
#[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]]
#[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]]