𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.014: 𣳔1.014:
#[[標準化𡨸喃:băng|băng]]
#[[標準化𡨸喃:băng|băng]]
#[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]]
#[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]]
#* 跩 {{exp|- Cất mình lên; nhổm lên: Thức khuya dậy sớm - Làm cho phải nhổm lên: Tiếng oan dậy đất - Tuổi trai gái mới lớn: Tuổi dậy thì}}
#* 𠰺<sup>*</sup> {{exp|- Bảo ban: Dậy dỗ; Khuyên dậy - Mùi vị tăng thêm: Dậy mùi}}
#[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]]
#[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]]
#[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]]
#[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]]