𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔273: 𣳔273:
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]]
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}}
#* [甖] anh
#* [瘿] anh
#* [癭] anh
#* [纓] anh
#* [罌] anh
#* [英]<sup>*</sup> anh
#* [霙] anh
#* [鸚] anh
#* [甇] anh
#* [瓔] anh
#* [嚶] anh
#* [嬰] anh
#* [櫻] anh
#* [瑛] anh
#* [攖] anh, oanh
#* [泱] ương, anh
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]]
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]]
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}}
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}}