𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔569: 𣳔569:
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#* 𠅍<sup>*</sup> {{exp|- Không giữ lại nổi: Mất mạng; Mất nết- Xấu hổ: Mất mặt}}
#* 蜜 {{exp|- Trái cây thắng kẹo: Ăn mất trái cây - Còn âm là Mứt*}}
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
#[[標準化𡨸喃:nội|nội]]
#[[標準化𡨸喃:nội|nội]]