𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.619: 𣳔1.619:
#[[標準化𡨸喃:bí|bí]]
#[[標準化𡨸喃:bí|bí]]
#[[標準化𡨸喃:bốc|bốc]]
#[[標準化𡨸喃:bốc|bốc]]
#* 卜 {{exp|- Chụm các ngón tay mà lượm: Bốc cơm ăn - Lượng trong bàn tay thâu được: Một bốc gạo}}
#* 𡃒 {{exp|- Quá khen: Bốc thơm - Tiếng nổ ròn: Bông bốc}}
#* {{proposal|扑|bốc}} {{exp|- Bay lên: Bốc cháy; Gió làm bốc mái nhà - Đem đi chỗ khác: Bốc hài cốt - Cụm từ: Bốc đồng (*ngồi đồng xuất thần; *hứng thú quá độ)}}
#* [蔔] bặc, bốc
#* [卜]<sup>*</sup> bốc, bặc
#* [蹼] bốc, phốc
#* [樸] phác, bốc
#[[標準化𡨸喃:bồi|bồi]]
#[[標準化𡨸喃:bồi|bồi]]
#[[標準化𡨸喃:bổn|bổn]]
#[[標準化𡨸喃:bổn|bổn]]