𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.380: 𣳔1.380:
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]]
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]]
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]]
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]]
#* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}}
#* 𩶪 {{exp|Tên cá: Cá cháy}}
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]]
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]]
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]]
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]]